OptionRoom Token Thị trường hôm nay
OptionRoom Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03103. Với nguồn cung lưu hành là 12,493,373.14 ROOM, tổng vốn hóa thị trường của ROOM tính bằng EUR là €347,357.48. Trong 24h qua, giá của ROOM tính bằng EUR đã giảm €-0.005064, biểu thị mức giảm -14.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOM tính bằng EUR là €4.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006164.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOM sang EUR là €0.03103 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -14.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OptionRoom Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03463 | -5.84% |
The real-time trading price of ROOM/USDT Spot is $0.03463, with a 24-hour trading change of -5.84%, ROOM/USDT Spot is $0.03463 and -5.84%, and ROOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OptionRoom Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ROOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOM | 0.02EUR |
2ROOM | 0.05EUR |
3ROOM | 0.08EUR |
4ROOM | 0.11EUR |
5ROOM | 0.14EUR |
6ROOM | 0.17EUR |
7ROOM | 0.2EUR |
8ROOM | 0.23EUR |
9ROOM | 0.26EUR |
10ROOM | 0.29EUR |
10000ROOM | 298.51EUR |
50000ROOM | 1,492.56EUR |
100000ROOM | 2,985.13EUR |
500000ROOM | 14,925.69EUR |
1000000ROOM | 29,851.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 33.49ROOM |
2EUR | 66.99ROOM |
3EUR | 100.49ROOM |
4EUR | 133.99ROOM |
5EUR | 167.49ROOM |
6EUR | 200.99ROOM |
7EUR | 234.49ROOM |
8EUR | 267.99ROOM |
9EUR | 301.49ROOM |
10EUR | 334.99ROOM |
100EUR | 3,349.92ROOM |
500EUR | 16,749.63ROOM |
1000EUR | 33,499.27ROOM |
5000EUR | 167,496.39ROOM |
10000EUR | 334,992.79ROOM |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOM sang EUR và EUR sang ROOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OptionRoom Token phổ biến
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.89INR |
![]() | Rp525.48IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.14THB |
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | ₽3.2RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.18TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.99JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOM = $0.03 USD, 1 ROOM = €0.03 EUR, 1 ROOM = ₹2.89 INR, 1 ROOM = Rp525.48 IDR, 1 ROOM = $0.05 CAD, 1 ROOM = £0.03 GBP, 1 ROOM = ฿1.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.38 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 0.217 |
![]() | 557.92 |
![]() | 249.59 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,012.25 |
![]() | 3,209.3 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 882.08 |
![]() | 272,628.59 |
![]() | 13.33 |
![]() | 0.005227 |
![]() | 187.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OptionRoom Token của bạn
Nhập số lượng ROOM của bạn
Nhập số lượng ROOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OptionRoom Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OptionRoom Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OptionRoom Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OptionRoom Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OptionRoom Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OptionRoom Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OptionRoom Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OptionRoom Token (ROOM)

Крипто Дезайр: Стратегии инвестиций в Web3 на 2025 год и далее
Изучите будущее Web3 и погрузитесь в инвестиционные стратегии, тенденции DeFi и принятие блокчейна в 2025 году с Crypto Dezire.

Что такое FOMO в Крипто? 4 способа преодолеть психологию FOMO в Крипто
В быстро меняющемся мире криптовалюты эмоции играют значительную роль в влиянии на инвестиционное поведение.

Как майнить Биткойн на ПК и ноутбуке: Руководство для начинающих
С учетом растущего интереса к криптовалюте, многие новички задаются вопросом, как добывать Биткойн на ПК и ноутбуке.

Максимизируйте эффективность с лучшей машиной для майнинга монет на ПК в Крипто
По мере того как крипто рынок вступает в новую фазу роста в 2025 году, майнинг продолжает быть ключевой стратегией для заработка цифровых активов.

Прибыльный ли майнинг монет? Общая стоимость и прибыль от машины для майнинга монет
В постоянно развивающемся мире криптовалют, прибыльность машины для майнинга монет

Что такое DEX? Обзор Децентрализованных бирж
В развивающемся ландшафте криптовалют и блокчейна, рост децентрализованных бирж (DEX)