OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OnX Finance chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của OnX Finance tính bằng JPY là ¥1,639,550,013.38. Trong 24h qua, giá của OnX Finance tính bằng JPY đã tăng ¥0.1399, biểu thị mức tăng +13.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OnX Finance tính bằng JPY là ¥1,075.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7212.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang JPY là ¥1.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +13.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008 | 13.58% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.008, with a 24-hour trading change of 13.58%, ONX/USDT Spot is $0.008 and 13.58%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ONX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 1.15JPY |
2ONX | 2.3JPY |
3ONX | 3.45JPY |
4ONX | 4.6JPY |
5ONX | 5.76JPY |
6ONX | 6.91JPY |
7ONX | 8.06JPY |
8ONX | 9.21JPY |
9ONX | 10.36JPY |
10ONX | 11.52JPY |
100ONX | 115.2JPY |
500ONX | 576JPY |
1000ONX | 1,152.01JPY |
5000ONX | 5,760.06JPY |
10000ONX | 11,520.13JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.868ONX |
2JPY | 1.73ONX |
3JPY | 2.6ONX |
4JPY | 3.47ONX |
5JPY | 4.34ONX |
6JPY | 5.2ONX |
7JPY | 6.07ONX |
8JPY | 6.94ONX |
9JPY | 7.81ONX |
10JPY | 8.68ONX |
1000JPY | 868.04ONX |
5000JPY | 4,340.22ONX |
10000JPY | 8,680.45ONX |
50000JPY | 43,402.26ONX |
100000JPY | 86,804.53ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang JPY và JPY sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp121.36IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.67 INR, 1 ONX = Rp121.36 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0.01 GBP, 1 ONX = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1852 |
![]() | 0.00003321 |
![]() | 0.001331 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 0.02278 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.44 |
![]() | 12.72 |
![]() | 5.13 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 0.00003325 |
![]() | 0.09983 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2521 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

STB: DEX inovatif di Solana, memimpin tren baru perdagangan stablecoin
STB (Stable) adalah pertukaran terdesentralisasi inovatif di blockchain Solana, berfokus pada perdagangan stablecoin

Token RWA: membawa masuk era baru perdagangan saham ter-tokenisasi
Token RWA adalah aset inti dari proyek Allo, memainkan peran penting dalam ekosistem perdagangan saham ter-tokenisasi.

Harga Bittensor pada 2025: Analisis Pasar dan Panduan Pembelian
Jelajahi potensi Bittensor pada tahun 2025, pelajari cara trading token TAO, dan pahami dampaknya terhadap AI dan crypto.

Apa Itu DexCheck AI?
DexCheck AI adalah platform analisis yang didorong oleh kecerdasan buatan berbasis BNB Chain.

Apa Itu Luna 2025: Panduan Komprehensif bagi Investor Kripto
Temukan Luna 2025: evolusi dari keruntuhan Terra, fitur utama, kinerja pasar, dan strategi investasi.

Token PFVS: bintang yang sedang naik daun di dunia Metaverse dan GameFi
Puffverse adalah dunia fantasi Metaverse 3D yang mirip dengan Disney, bertujuan untuk menghubungkan dunia virtual di Web3 dengan kenyataan di Web2