Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.5523. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng SAR là ﷼204,488,914.28. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng SAR đã tăng ﷼0.004834, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng SAR là ﷼1.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.4211.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang SAR là ﷼0.5523 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Obol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1473 | 0.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1473 | 0.2% |
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1473, with a 24-hour trading change of 0.27%, OBOL/USDT Spot is $0.1473 and 0.27%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1473 and 0.2%.
Bảng chuyển đổi Obol sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi OBOL sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBOL | 0.55SAR |
2OBOL | 1.1SAR |
3OBOL | 1.65SAR |
4OBOL | 2.2SAR |
5OBOL | 2.76SAR |
6OBOL | 3.31SAR |
7OBOL | 3.86SAR |
8OBOL | 4.41SAR |
9OBOL | 4.97SAR |
10OBOL | 5.52SAR |
1000OBOL | 552.37SAR |
5000OBOL | 2,761.87SAR |
10000OBOL | 5,523.75SAR |
50000OBOL | 27,618.75SAR |
100000OBOL | 55,237.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang OBOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.81OBOL |
2SAR | 3.62OBOL |
3SAR | 5.43OBOL |
4SAR | 7.24OBOL |
5SAR | 9.05OBOL |
6SAR | 10.86OBOL |
7SAR | 12.67OBOL |
8SAR | 14.48OBOL |
9SAR | 16.29OBOL |
10SAR | 18.1OBOL |
100SAR | 181.03OBOL |
500SAR | 905.18OBOL |
1000SAR | 1,810.36OBOL |
5000SAR | 9,051.82OBOL |
10000SAR | 18,103.64OBOL |
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang SAR và SAR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBOL sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.31INR |
![]() | Rp2,234.5IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.86THB |
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | ₽13.61RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.03TRY |
![]() | ¥1.04CNY |
![]() | ¥21.21JPY |
![]() | $1.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.15 USD, 1 OBOL = €0.13 EUR, 1 OBOL = ₹12.31 INR, 1 OBOL = Rp2,234.5 IDR, 1 OBOL = $0.2 CAD, 1 OBOL = £0.11 GBP, 1 OBOL = ฿4.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.23 |
![]() | 0.001217 |
![]() | 0.04774 |
![]() | 133.33 |
![]() | 58.12 |
![]() | 0.1993 |
![]() | 0.8102 |
![]() | 133.36 |
![]() | 676.47 |
![]() | 459.12 |
![]() | 185.9 |
![]() | 0.04777 |
![]() | 0.001217 |
![]() | 3.16 |
![]() | 97,423.15 |
![]() | 38.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obol của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Gate Live AMA Recap - Obol
Колектив Obol перетворює базову логіку інфраструктури блокчейну за допомогою революційної Технології Розподіленого Валідатора (DVT).

OBOL Токен: Революція децентралізованого валідатора для інфраструктури Web3 в 2025 році
Токени OBOL очолюють революцію інфраструктури Web3