NXTChuyển đổi NXT (NXT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NXT/IDR: 1 NXT ≈ Rp8.36 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NXT Thị trường hôm nay

NXT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NXT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999,942 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng IDR là Rp126,775,551,329,389.8. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng IDR đã tăng Rp0.9038, biểu thị mức tăng +12.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng IDR là Rp28,215.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXT sang IDR

Rp8.36+12.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang IDR là Rp8.36 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +12.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NXT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NXT/-- Spot is $ and 0%, and NXT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NXT sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NXT sang IDR

logo NXTSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NXT
8.36IDR
2NXT
16.73IDR
3NXT
25.09IDR
4NXT
33.46IDR
5NXT
41.82IDR
6NXT
50.19IDR
7NXT
58.55IDR
8NXT
66.92IDR
9NXT
75.28IDR
10NXT
83.65IDR
100NXT
836.55IDR
500NXT
4,182.75IDR
1000NXT
8,365.5IDR
5000NXT
41,827.51IDR
10000NXT
83,655.02IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NXT
1IDR
0.1195NXT
2IDR
0.239NXT
3IDR
0.3586NXT
4IDR
0.4781NXT
5IDR
0.5976NXT
6IDR
0.7172NXT
7IDR
0.8367NXT
8IDR
0.9563NXT
9IDR
1.07NXT
10IDR
1.19NXT
1000IDR
119.53NXT
5000IDR
597.69NXT
10000IDR
1,195.38NXT
50000IDR
5,976.92NXT
100000IDR
11,953.85NXT

Bảng chuyển đổi số tiền NXT sang IDR và IDR sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang NXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NXT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXT = $0 USD, 1 NXT = €0 EUR, 1 NXT = ₹0.05 INR, 1 NXT = Rp8.37 IDR, 1 NXT = $0 CAD, 1 NXT = £0 GBP, 1 NXT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001771
logo BTCBTC
0.0000003144
logo ETHETH
0.00001324
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005095
logo SOLSOL
0.0002207
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1808
logo TRXTRX
0.1186
logo ADAADA
0.04982
logo STETHSTETH
0.00001327
logo WBTCWBTC
0.0000003163
logo HYPEHYPE
0.0009703
logo SUISUI
0.01011
logo LINKLINK
0.002397

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NXT của bạn

01

Nhập số lượng NXT của bạn

Nhập số lượng NXT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NXT (NXT)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.