NominexNMX sang IDR:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NMX/IDR: 1 NMX ≈ Rp41.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng IDR là Rp116,715,137,484,144.09. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng IDR đã tăng Rp0.2459, biểu thị mức tăng +0.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng IDR là Rp121,812.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp40.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang IDR

Rp41.21+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang IDR là Rp41.21 IDR, với sự thay đổi +0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NMX sang IDR

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMX
41.21IDR
2NMX
82.42IDR
3NMX
123.63IDR
4NMX
164.84IDR
5NMX
206.05IDR
6NMX
247.26IDR
7NMX
288.47IDR
8NMX
329.68IDR
9NMX
370.89IDR
10NMX
412.1IDR
100NMX
4,121.07IDR
500NMX
20,605.35IDR
1000NMX
41,210.71IDR
5000NMX
206,053.55IDR
10000NMX
412,107.1IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1IDR
0.02426NMX
2IDR
0.04853NMX
3IDR
0.07279NMX
4IDR
0.09706NMX
5IDR
0.1213NMX
6IDR
0.1455NMX
7IDR
0.1698NMX
8IDR
0.1941NMX
9IDR
0.2183NMX
10IDR
0.2426NMX
10000IDR
242.65NMX
50000IDR
1,213.27NMX
100000IDR
2,426.55NMX
500000IDR
12,132.76NMX
1000000IDR
24,265.53NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang IDR và IDR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.21 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002055
logo BTCBTC
0.0000002967
logo ETHETH
0.00001186
logo FDUSDFDUSD
0.03302
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01349
logo BNBBNB
0.00004913
logo SOLSOL
0.0002085
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.97
logo TRXTRX
0.1135
logo DOGEDOGE
0.1817
logo STETHSTETH
0.00001187
logo ADAADA
0.05242
logo WBTCWBTC
0.0000002994
logo HYPEHYPE
0.0007888

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.