Nodle NetworkChuyển đổi Nodle Network (NODL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NODL/IDR: 1 NODL ≈ Rp6.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodle Network Thị trường hôm nay

Nodle Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NODL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6.06. Với nguồn cung lưu hành là 904,704,076.95 NODL, tổng vốn hóa thị trường của NODL tính bằng IDR là Rp83,276,519,768,382.67. Trong 24h qua, giá của NODL tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1792, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODL tính bằng IDR là Rp529.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODL sang IDR

Rp6.06-2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODL sang IDR là Rp6.06 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nodle Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nodle NetworkNODL/USDT
Giao ngay
$0.0003999
-2.86%

The real-time trading price of NODL/USDT Spot is $0.0003999, with a 24-hour trading change of -2.86%, NODL/USDT Spot is $0.0003999 and -2.86%, and NODL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nodle Network sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NODL sang IDR

logo Nodle NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NODL
6.06IDR
2NODL
12.13IDR
3NODL
18.2IDR
4NODL
24.27IDR
5NODL
30.33IDR
6NODL
36.4IDR
7NODL
42.47IDR
8NODL
48.54IDR
9NODL
54.61IDR
10NODL
60.67IDR
100NODL
606.78IDR
500NODL
3,033.94IDR
1000NODL
6,067.89IDR
5000NODL
30,339.47IDR
10000NODL
60,678.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NODL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodle Network
1IDR
0.1648NODL
2IDR
0.3296NODL
3IDR
0.4944NODL
4IDR
0.6592NODL
5IDR
0.824NODL
6IDR
0.9888NODL
7IDR
1.15NODL
8IDR
1.31NODL
9IDR
1.48NODL
10IDR
1.64NODL
1000IDR
164.8NODL
5000IDR
824NODL
10000IDR
1,648.01NODL
50000IDR
8,240.09NODL
100000IDR
16,480.18NODL

Bảng chuyển đổi số tiền NODL sang IDR và IDR sang NODL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NODL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang NODL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodle Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODL = $0 USD, 1 NODL = €0 EUR, 1 NODL = ₹0.03 INR, 1 NODL = Rp6.07 IDR, 1 NODL = $0 CAD, 1 NODL = £0 GBP, 1 NODL = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001558
logo BTCBTC
0.0000003499
logo ETHETH
0.00001836
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.0157
logo BNBBNB
0.00005536
logo SOLSOL
0.0002302
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1986
logo ADAADA
0.05035
logo TRXTRX
0.1348
logo STETHSTETH
0.00001846
logo WBTCWBTC
0.0000003499
logo SUISUI
0.0101
logo SMARTSMART
27.86
logo LINKLINK
0.002462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nodle Network của bạn

01

Nhập số lượng NODL của bạn

Nhập số lượng NODL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodle Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodle Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodle Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nodle Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodle Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodle Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodle Network sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodle Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodle Network (NODL)

Tìm hiểu thêm về Nodle Network (NODL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.