NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

NIM/HKD: 1 NIM ≈ $0.006482 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.006482. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,054,557,427.28 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng HKD là $659,350,714.85. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng HKD đã tăng $0.000232, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng HKD là $0.04926, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003895.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang HKD

$0.006482+3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang HKD là $0.006482 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008327
3.91%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008327, with a 24-hour trading change of 3.91%, NIM/USDT Spot is $0.0008327 and 3.91%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi NIM sang HKD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIM
0HKD
2NIM
0.01HKD
3NIM
0.01HKD
4NIM
0.02HKD
5NIM
0.03HKD
6NIM
0.03HKD
7NIM
0.04HKD
8NIM
0.05HKD
9NIM
0.05HKD
10NIM
0.06HKD
100000NIM
648.24HKD
500000NIM
3,241.22HKD
1000000NIM
6,482.44HKD
5000000NIM
32,412.22HKD
10000000NIM
64,824.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1HKD
154.26NIM
2HKD
308.52NIM
3HKD
462.78NIM
4HKD
617.05NIM
5HKD
771.31NIM
6HKD
925.57NIM
7HKD
1,079.83NIM
8HKD
1,234.1NIM
9HKD
1,388.36NIM
10HKD
1,542.62NIM
100HKD
15,426.27NIM
500HKD
77,131.39NIM
1000HKD
154,262.78NIM
5000HKD
771,313.93NIM
10000HKD
1,542,627.86NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang HKD và HKD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.62 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.98
logo BTCBTC
0.0006731
logo ETHETH
0.03513
logo USDTUSDT
64.16
logo XRPXRP
29.47
logo BNBBNB
0.1089
logo SOLSOL
0.4422
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
371.65
logo ADAADA
93.61
logo TRXTRX
259.63
logo STETHSTETH
0.03526
logo WBTCWBTC
0.0006732
logo SMARTSMART
53,656.62
logo SUISUI
19.84
logo LINKLINK
4.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.