NearChuyển đổi Near (NEAR) sang Indian Rupee (INR)

NEAR/INR: 1 NEAR ≈ ₹234.58 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹234.58. Với nguồn cung lưu hành là 1,216,799,632 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng INR là ₹23,846,797,737,060.4. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng INR đã giảm ₹-7.83, biểu thị mức giảm -3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng INR là ₹1,707.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang INR

234.58-3.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang INR là ₹234.58 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.82, with a 24-hour trading change of -1.6%, NEAR/USDT Spot is $2.82 and -1.6%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.82 and -2.18%.

Bảng chuyển đổi Near sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NEAR sang INR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEAR
234.58INR
2NEAR
469.17INR
3NEAR
703.76INR
4NEAR
938.34INR
5NEAR
1,172.93INR
6NEAR
1,407.52INR
7NEAR
1,642.1INR
8NEAR
1,876.69INR
9NEAR
2,111.28INR
10NEAR
2,345.87INR
100NEAR
23,458.7INR
500NEAR
117,293.52INR
1000NEAR
234,587.05INR
5000NEAR
1,172,935.29INR
10000NEAR
2,345,870.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1INR
0.004262NEAR
2INR
0.008525NEAR
3INR
0.01278NEAR
4INR
0.01705NEAR
5INR
0.02131NEAR
6INR
0.02557NEAR
7INR
0.02983NEAR
8INR
0.0341NEAR
9INR
0.03836NEAR
10INR
0.04262NEAR
100000INR
426.28NEAR
500000INR
2,131.4NEAR
1000000INR
4,262.8NEAR
5000000INR
21,314.04NEAR
10000000INR
42,628.09NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang INR và INR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.81 USD, 1 NEAR = €2.52 EUR, 1 NEAR = ₹234.59 INR, 1 NEAR = Rp42,596.62 IDR, 1 NEAR = $3.81 CAD, 1 NEAR = £2.11 GBP, 1 NEAR = ฿92.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2752
logo BTCBTC
0.00005778
logo ETHETH
0.002322
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.009237
logo SOLSOL
0.03529
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.67
logo ADAADA
7.81
logo TRXTRX
21.89
logo STETHSTETH
0.002321
logo WBTCWBTC
0.00005778
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3787
logo AVAXAVAX
0.2583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Near của bạn

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Near

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

عملة NEAR: دليل شامل على بروتوكول NEAR ونظامه البيئي

عملة NEAR: دليل شامل على بروتوكول NEAR ونظامه البيئي

سيغطي هذا الدليل كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة NEAR، من الأساسيات إلى النظام البيئي والإمكانيات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
عملة NEAR: منصة مفتوحة المصدر لتسريع تطوير التطبيقات اللامركزية

عملة NEAR: منصة مفتوحة المصدر لتسريع تطوير التطبيقات اللامركزية

كمنصة مفتوحة المصدر، يقوم بروتوكول NEAR بثورة في مجال تطوير التطبيقات غير المركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
Gate.io يأخذ المسرح في NearCon 2023: استكشاف مستقبل الويب المفتوح

Gate.io يأخذ المسرح في NearCon 2023: استكشاف مستقبل الويب المفتوح

نجحت Gate.io في ختام مشاركتها بنجاح في NearCon 2023، وهو حدث مؤثر استكشف إمكانيات الويب المفتوح.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-11
Gate.io السؤال والجواب مع Linear - أول بروتوكول متوافق مع السلاسل المشتركة وبروتوكول الأصول دلتا واحد

Gate.io السؤال والجواب مع Linear - أول بروتوكول متوافق مع السلاسل المشتركة وبروتوكول الأصول دلتا واحد

أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع كيفن تاي، قائد المشروع في مجتمع تبادل Gate.io

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-09
مشروعات NFT على بروتوكول NEAR

مشروعات NFT على بروتوكول NEAR

NEAR لديها خصائص متقدمة معرفة ، والتي تتضمن أن تكون أسرع بكثير من العديد من الحواجز ، مثل إيم ، والتي في حالتها ، لها وقت تشغيل أبطأ والرسوم أيضا أعلى رسوم الغاز لعمليات _uting transactions.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-08
ما هو البروتوكول NEAR؟

ما هو البروتوكول NEAR؟

Gate.blogThời gian đăng: 2022-02-03

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.