MMX Thị trường hôm nay
MMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MMX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.7061. Với nguồn cung lưu hành là 160,332,255.88 MMX, tổng vốn hóa thị trường của MMX tính bằng AED là د.إ415,777,090.58. Trong 24h qua, giá của MMX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.07042, biểu thị mức giảm -9.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MMX tính bằng AED là د.إ12.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1615.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MMX sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MMX sang AED là د.إ0.7061 AED, với tỷ lệ thay đổi là -9.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MMX/AED trong ngày qua.
Giao dịch MMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MMX/-- Spot is $ and 0%, and MMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MMX sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi MMX sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMX | 0.79AED |
2MMX | 1.59AED |
3MMX | 2.39AED |
4MMX | 3.19AED |
5MMX | 3.98AED |
6MMX | 4.78AED |
7MMX | 5.58AED |
8MMX | 6.38AED |
9MMX | 7.18AED |
10MMX | 7.97AED |
1000MMX | 797.85AED |
5000MMX | 3,989.27AED |
10000MMX | 7,978.54AED |
50000MMX | 39,892.71AED |
100000MMX | 79,785.42AED |
Bảng chuyển đổi AED sang MMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 1.25MMX |
2AED | 2.5MMX |
3AED | 3.76MMX |
4AED | 5.01MMX |
5AED | 6.26MMX |
6AED | 7.52MMX |
7AED | 8.77MMX |
8AED | 10.02MMX |
9AED | 11.28MMX |
10AED | 12.53MMX |
100AED | 125.33MMX |
500AED | 626.68MMX |
1000AED | 1,253.36MMX |
5000AED | 6,266.8MMX |
10000AED | 12,533.61MMX |
Bảng chuyển đổi số tiền MMX sang AED và AED sang MMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang MMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MMX phổ biến
MMX | 1 MMX |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹18.15INR |
![]() | Rp3,295.64IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.17THB |
MMX | 1 MMX |
---|---|
![]() | ₽20.08RUB |
![]() | R$1.18BRL |
![]() | د.إ0.8AED |
![]() | ₺7.42TRY |
![]() | ¥1.53CNY |
![]() | ¥31.28JPY |
![]() | $1.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MMX = $0.22 USD, 1 MMX = €0.19 EUR, 1 MMX = ₹18.15 INR, 1 MMX = Rp3,295.64 IDR, 1 MMX = $0.29 CAD, 1 MMX = £0.16 GBP, 1 MMX = ฿7.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 0.05048 |
![]() | 136.16 |
![]() | 55.5 |
![]() | 0.1981 |
![]() | 0.7457 |
![]() | 136.14 |
![]() | 550.22 |
![]() | 165.56 |
![]() | 497.44 |
![]() | 0.05033 |
![]() | 0.001232 |
![]() | 35.23 |
![]() | 3.86 |
![]() | 8.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng MMX của bạn
Nhập số lượng MMX của bạn
Nhập số lượng MMX của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MMX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MMX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MMX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MMX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MMX sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi MMX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MMX (MMX)

Michael Saylor:一个比特币的狂热布道者
Michael Saylor 是 Strategy 的联合创始人兼董事长,Strategy 持有超 55 万枚 BTC。

XRP ETF 获批概率突破 83%:监管松绑与市场预期的双重共振
XRP ETF 通过的可能性在 2025 年激增至 83%。

利用Base区块浏览器开启Base区块链的探索之旅
Base Explorer是一种专门用于探索Base区块链的工具

BaseScan:Base区块链的权威区块浏览器
BaseScan作为Base区块链的官方区块浏览器,已经成为用户探索Base网络的首选工具

Solscan 是什么?如何使用?
Solscan 是专为 Solana 网络设计的区块链浏览器。

AGT代币:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI数据收集
探索Alaya的AGT代币如何推动变革性的Web3 AI数据市场。