MinimaChuyển đổi Minima (MINIMA) sang Euro (EUR)

MINIMA/EUR: 1 MINIMA ≈ €0.03285 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Minima Thị trường hôm nay

Minima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03285. Với nguồn cung lưu hành là 465,166,667 MINIMA, tổng vốn hóa thị trường của MINIMA tính bằng EUR là €13,692,387.78. Trong 24h qua, giá của MINIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.003031, biểu thị mức giảm -8.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINIMA tính bằng EUR là €0.1183, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009665.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINIMA sang EUR

0.03285-8.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINIMA sang EUR là €0.03285 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Minima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MINIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MINIMA/-- Spot is $ and 0%, and MINIMA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minima sang Euro

Bảng chuyển đổi MINIMA sang EUR

logo MinimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MINIMA
0.03EUR
2MINIMA
0.06EUR
3MINIMA
0.09EUR
4MINIMA
0.13EUR
5MINIMA
0.16EUR
6MINIMA
0.19EUR
7MINIMA
0.22EUR
8MINIMA
0.26EUR
9MINIMA
0.29EUR
10MINIMA
0.32EUR
10000MINIMA
328.55EUR
50000MINIMA
1,642.78EUR
100000MINIMA
3,285.57EUR
500000MINIMA
16,427.86EUR
1000000MINIMA
32,855.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MINIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Minima
1EUR
30.43MINIMA
2EUR
60.87MINIMA
3EUR
91.3MINIMA
4EUR
121.74MINIMA
5EUR
152.18MINIMA
6EUR
182.61MINIMA
7EUR
213.05MINIMA
8EUR
243.48MINIMA
9EUR
273.92MINIMA
10EUR
304.36MINIMA
100EUR
3,043.6MINIMA
500EUR
15,218.04MINIMA
1000EUR
30,436.09MINIMA
5000EUR
152,180.47MINIMA
10000EUR
304,360.95MINIMA

Bảng chuyển đổi số tiền MINIMA sang EUR và EUR sang MINIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINIMA = $0.04 USD, 1 MINIMA = €0.03 EUR, 1 MINIMA = ₹3.06 INR, 1 MINIMA = Rp556.33 IDR, 1 MINIMA = $0.05 CAD, 1 MINIMA = £0.03 GBP, 1 MINIMA = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.25
logo BTCBTC
0.005186
logo ETHETH
0.2246
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
242.12
logo BNBBNB
0.845
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,525.21
logo ADAADA
759.11
logo TRXTRX
2,055.53
logo STETHSTETH
0.2251
logo WBTCWBTC
0.005195
logo SUISUI
154.7
logo HYPEHYPE
16.16
logo LINKLINK
36.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minima của bạn

01

Nhập số lượng MINIMA của bạn

Nhập số lượng MINIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minima (MINIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.