MetalChuyển đổi Metal (MTL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

MTL/HKD: 1 MTL ≈ $6.65 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $6.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng HKD là $4,389,881,162. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng HKD đã tăng $0.6036, biểu thị mức tăng +9.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng HKD là $132.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9135.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang HKD

$6.65+9.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang HKD là $6.65 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +9.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.8569
9.08%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8529
7.42%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.8569, with a 24-hour trading change of 9.08%, MTL/USDT Spot is $0.8569 and 9.08%, and MTL/USDT Perpetual is $0.8529 and 7.42%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi MTL sang HKD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MTL
6.65HKD
2MTL
13.31HKD
3MTL
19.96HKD
4MTL
26.62HKD
5MTL
33.28HKD
6MTL
39.93HKD
7MTL
46.59HKD
8MTL
53.24HKD
9MTL
59.9HKD
10MTL
66.56HKD
100MTL
665.61HKD
500MTL
3,328.09HKD
1000MTL
6,656.19HKD
5000MTL
33,280.96HKD
10000MTL
66,561.93HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MTL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1HKD
0.1502MTL
2HKD
0.3004MTL
3HKD
0.4507MTL
4HKD
0.6009MTL
5HKD
0.7511MTL
6HKD
0.9014MTL
7HKD
1.05MTL
8HKD
1.2MTL
9HKD
1.35MTL
10HKD
1.5MTL
1000HKD
150.23MTL
5000HKD
751.18MTL
10000HKD
1,502.36MTL
50000HKD
7,511.8MTL
100000HKD
15,023.6MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang HKD và HKD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.85 USD, 1 MTL = €0.77 EUR, 1 MTL = ₹71.37 INR, 1 MTL = Rp12,959.51 IDR, 1 MTL = $1.16 CAD, 1 MTL = £0.64 GBP, 1 MTL = ฿28.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.93
logo BTCBTC
0.0006231
logo ETHETH
0.02944
logo USDTUSDT
64.16
logo XRPXRP
27.91
logo BNBBNB
0.1026
logo SOLSOL
0.3991
logo USDCUSDC
64.17
logo DOGEDOGE
333.29
logo ADAADA
85.06
logo TRXTRX
250.1
logo STETHSTETH
0.02952
logo SUISUI
15.76
logo WBTCWBTC
0.000623
logo SMARTSMART
55,657.69
logo LINKLINK
4.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.