META Thị trường hôm nay
META đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của META chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5,111.03. Với nguồn cung lưu hành là 20,885.99 META, tổng vốn hóa thị trường của META tính bằng CNY là ¥752,921,798.9. Trong 24h qua, giá của META tính bằng CNY đã giảm ¥-248.35, biểu thị mức giảm -4.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của META tính bằng CNY là ¥35,877.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,206.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1META sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 META sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá META/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 META/CNY trong ngày qua.
Giao dịch META
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of META/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, META/-- Spot is $ and 0%, and META/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi META sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi META sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1META | 5,111.03CNY |
2META | 10,222.06CNY |
3META | 15,333.09CNY |
4META | 20,444.12CNY |
5META | 25,555.15CNY |
6META | 30,666.18CNY |
7META | 35,777.21CNY |
8META | 40,888.24CNY |
9META | 45,999.27CNY |
10META | 51,110.3CNY |
100META | 511,103.08CNY |
500META | 2,555,515.42CNY |
1000META | 5,111,030.84CNY |
5000META | 25,555,154.24CNY |
10000META | 51,110,308.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang META
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0001956META |
2CNY | 0.0003913META |
3CNY | 0.0005869META |
4CNY | 0.0007826META |
5CNY | 0.0009782META |
6CNY | 0.001173META |
7CNY | 0.001369META |
8CNY | 0.001565META |
9CNY | 0.00176META |
10CNY | 0.001956META |
1000000CNY | 195.65META |
5000000CNY | 978.27META |
10000000CNY | 1,956.55META |
50000000CNY | 9,782.76META |
100000000CNY | 19,565.52META |
Bảng chuyển đổi số tiền META sang CNY và CNY sang META ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 META sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CNY sang META, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1META phổ biến
META | 1 META |
---|---|
![]() | $724.64USD |
![]() | €649.2EUR |
![]() | ₹60,538.16INR |
![]() | Rp10,992,597.28IDR |
![]() | $982.9CAD |
![]() | £544.2GBP |
![]() | ฿23,900.66THB |
META | 1 META |
---|---|
![]() | ₽66,963.04RUB |
![]() | R$3,941.53BRL |
![]() | د.إ2,661.24AED |
![]() | ₺24,733.7TRY |
![]() | ¥5,111.03CNY |
![]() | ¥104,349.39JPY |
![]() | $5,645.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 META và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 META = $724.64 USD, 1 META = €649.2 EUR, 1 META = ₹60,538.16 INR, 1 META = Rp10,992,597.28 IDR, 1 META = $982.9 CAD, 1 META = £544.2 GBP, 1 META = ฿23,900.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006807 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.4569 |
![]() | 70.91 |
![]() | 368.73 |
![]() | 264.22 |
![]() | 104.74 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 2.17 |
![]() | 22.24 |
![]() | 5.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng META của bạn
Nhập số lượng META của bạn
Nhập số lượng META của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá META hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua META.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi META sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua META
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ META sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ META sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ META sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi META sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến META (META)

Puffverse: Memulai Era Baru GameFi Metaverse, Didukung oleh Ronin dan Diluncurkan melalui Gate.io Launchpad
Puffverse: Peluang Gaming Web3 & Dunia Virtual melalui Gate.io Launchpad

Apa itu MANA? Pahami perannya di Metaverse
MANA adalah token asli Decentraland, platform realitas virtual terdesentralisasi yang dibangun di atas blockchain Ethereum.

Token ALE: Revolusi Metaverse yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan dari Proyek Ailey
Artikel ini menganalisis kebangkitan Ailey, bintang virtual yang didorong AI, bagaimana teknologi SLM menciptakan pengalaman ultra-personalized, dan aplikasinya yang luas mulai dari game hingga realitas.

BinaryX Berganti Nama Menjadi FORM: Pemetaan Token dan Pengembangan Proyek GameFi
BinaryX diubah menjadi FORM, menandai transformasi besar proyek GameFi

Token SOLFUNMEME: Protokol Meta yang Mandiri dan Berkembang dengan Memori di Solana
Artikel ini membahas fitur inovatif dan potensi aplikasi luas dari token SOLFUNMEME sebagai protokol memori revolusioner dalam ekosistem Solana.

AVC Token: Aset Inti Metaverse
Artikel ini membahas nilai investasi dan potensi token AVC sebagai aset inti dari metaverse Alterverse.
Tìm hiểu thêm về META (META)

PENDLE - BEYOND the Point Meta

The Airdrop Meta: a Lull in Performance or an Obituary?

Meta tiền điện tử năm 2024

Từ Meta đến Meme: Hướng dẫn của một cựu nhân viên để sống sót trong Lỗ Hổng của Tiền điện tử
