Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫347.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng VND là ₫6,197,278,903,141,767.2. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng VND đã tăng ₫4.39, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫347.73 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01414 | 1.28% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01414, with a 24-hour trading change of 1.28%, PNK/USDT Spot is $0.01414 and 1.28%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PNK sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 347.73VND |
2PNK | 695.46VND |
3PNK | 1,043.19VND |
4PNK | 1,390.93VND |
5PNK | 1,738.66VND |
6PNK | 2,086.39VND |
7PNK | 2,434.12VND |
8PNK | 2,781.86VND |
9PNK | 3,129.59VND |
10PNK | 3,477.32VND |
100PNK | 34,773.26VND |
500PNK | 173,866.32VND |
1000PNK | 347,732.64VND |
5000PNK | 1,738,663.23VND |
10000PNK | 3,477,326.46VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002875PNK |
2VND | 0.005751PNK |
3VND | 0.008627PNK |
4VND | 0.0115PNK |
5VND | 0.01437PNK |
6VND | 0.01725PNK |
7VND | 0.02013PNK |
8VND | 0.023PNK |
9VND | 0.02588PNK |
10VND | 0.02875PNK |
100000VND | 287.57PNK |
500000VND | 1,437.88PNK |
1000000VND | 2,875.77PNK |
5000000VND | 14,378.86PNK |
10000000VND | 28,757.72PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp214.5IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.18 INR, 1 PNK = Rp214.5 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009428 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.000008222 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00849 |
![]() | 0.00003163 |
![]() | 0.0001205 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08963 |
![]() | 0.02729 |
![]() | 0.07642 |
![]() | 0.000008261 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 0.0009054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

LAUNCHCOIN, meluncurkan model baru penerbitan token terdesentralisasi
LAUNCHCOIN, sebagai koin platform dari platform penerbitan token Believe, memimpin model penerbitan token yang unik

Analisis Kecenderungan Harga XRP dan Prospek Jangka Panjang
XRP saat ini berada di persimpangan kunci yang didorong oleh faktor teknis dan fundamental.

Trump dan Bitcoin: Dari Koin TRUMP hingga Revolusi Enkripsi
Sikap Trump terhadap Bitcoin telah mengalami perubahan dramatis.

Harga XRP USD: Analisis Pasar dan Prospek di Masa Depan untuk Tahun 2025
Dalam jangka pendek, apakah XRP dapat menembus $4.50 pada bulan Juni tergantung pada pola teknis dan kemajuan regulasi.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Mengubah Revolusi Pengumpulan Data Kecerdasan Buatan pada Platform Web3 Alayas pada Tahun 2025
Temukan bagaimana token AGT Alayas menggerakkan pasar data AI Web3 revolusioner.