KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang Saudi Riyal (SAR)

PNK/SAR: 1 PNK ≈ ﷼0.05253 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.05253. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng SAR là ﷼142,676,663. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0001105, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng SAR là ﷼1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.007346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang SAR

0.05253-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang SAR là ﷼0.05253 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.014
-0.21%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.014, with a 24-hour trading change of -0.21%, PNK/USDT Spot is $0.014 and -0.21%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi PNK sang SAR

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PNK
0.05SAR
2PNK
0.1SAR
3PNK
0.15SAR
4PNK
0.21SAR
5PNK
0.26SAR
6PNK
0.31SAR
7PNK
0.36SAR
8PNK
0.42SAR
9PNK
0.47SAR
10PNK
0.52SAR
10000PNK
525.37SAR
50000PNK
2,626.87SAR
100000PNK
5,253.75SAR
500000PNK
26,268.75SAR
1000000PNK
52,537.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PNK

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1SAR
19.03PNK
2SAR
38.06PNK
3SAR
57.1PNK
4SAR
76.13PNK
5SAR
95.17PNK
6SAR
114.2PNK
7SAR
133.23PNK
8SAR
152.27PNK
9SAR
171.3PNK
10SAR
190.34PNK
100SAR
1,903.4PNK
500SAR
9,517.01PNK
1000SAR
19,034.02PNK
5000SAR
95,170.11PNK
10000SAR
190,340.23PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang SAR và SAR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.17 INR, 1 PNK = Rp212.53 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.28
logo BTCBTC
0.001294
logo ETHETH
0.05524
logo USDTUSDT
133.34
logo XRPXRP
57.49
logo BNBBNB
0.2086
logo SOLSOL
0.8242
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
615.14
logo ADAADA
183.52
logo TRXTRX
505.68
logo STETHSTETH
0.05531
logo WBTCWBTC
0.001299
logo SUISUI
36.4
logo LINKLINK
8.75
logo AVAXAVAX
6.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kleros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.