Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3462. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,459 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng GBP là £281,607,802.99. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng GBP đã tăng £0.0008927, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng GBP là £6.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang GBP là £0.3462 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4563 | -0.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4564 | -0.63% |
The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4563, with a 24-hour trading change of -0.69%, KAVA/USDT Spot is $0.4563 and -0.69%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4564 and -0.63%.
Bảng chuyển đổi Kava sang British Pound
Bảng chuyển đổi KAVA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 0.34GBP |
2KAVA | 0.69GBP |
3KAVA | 1.03GBP |
4KAVA | 1.38GBP |
5KAVA | 1.73GBP |
6KAVA | 2.07GBP |
7KAVA | 2.42GBP |
8KAVA | 2.77GBP |
9KAVA | 3.11GBP |
10KAVA | 3.46GBP |
1000KAVA | 346.28GBP |
5000KAVA | 1,731.43GBP |
10000KAVA | 3,462.86GBP |
50000KAVA | 17,314.3GBP |
100000KAVA | 34,628.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.88KAVA |
2GBP | 5.77KAVA |
3GBP | 8.66KAVA |
4GBP | 11.55KAVA |
5GBP | 14.43KAVA |
6GBP | 17.32KAVA |
7GBP | 20.21KAVA |
8GBP | 23.1KAVA |
9GBP | 25.99KAVA |
10GBP | 28.87KAVA |
100GBP | 288.77KAVA |
500GBP | 1,443.89KAVA |
1000GBP | 2,887.78KAVA |
5000GBP | 14,438.92KAVA |
10000GBP | 28,877.85KAVA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang GBP và GBP sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KAVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.39INR |
![]() | Rp6,970.49IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.16THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽42.46RUB |
![]() | R$2.5BRL |
![]() | د.إ1.69AED |
![]() | ₺15.68TRY |
![]() | ¥3.24CNY |
![]() | ¥66.17JPY |
![]() | $3.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.46 USD, 1 KAVA = €0.41 EUR, 1 KAVA = ₹38.39 INR, 1 KAVA = Rp6,970.49 IDR, 1 KAVA = $0.62 CAD, 1 KAVA = £0.35 GBP, 1 KAVA = ฿15.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.15 |
![]() | 0.006393 |
![]() | 0.2531 |
![]() | 253.82 |
![]() | 665.8 |
![]() | 1.01 |
![]() | 3.66 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,792.22 |
![]() | 805.34 |
![]() | 2,417.67 |
![]() | 0.2538 |
![]() | 0.006408 |
![]() | 169.39 |
![]() | 39.06 |
![]() | 25.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kava
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Kava 是什么?关于 KAVA 代币的详细信息
Kava 旨在为去中心化金融 (DeFi) 应用提供一个可扩展、安全且开发者友好的平台。无论您是在探索加密货币空投、新的投资机会,还是想深入了解前景广阔的区块链生态系统,Kava 都是一个值得关注的名字。

Kava代币:2025年价格分析与DeFi平台概览
探索Kava在2025年的前景、购买技巧以及针对加密货币投资者的质押奖励。
_web.jpg?w=32&q=75)
继UST惨遭血洗后,USDT、DEI&Kava网络稳定币(USDX)也开始脱钩
有人可能会说,Terra触发了一种异常脱钩现象,但DEI贬值是Terra(UST)崩盘后发生的第三次贬值。
Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Top 10 Ví Cosmos

Tất cả về HeyAnon

Tangem Wallet là gì?

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Gate Research: Doanh thu Ethereum Mainnet giảm 99%, kỳ vọng về tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản đang tăng nhiệt
