Ice Open NetworkChuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Turkish Lira (TRY)

ICE/TRY: 1 ICE ≈ ₺0.1857 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Ice Open Network Thị trường hôm nay

Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1857. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng TRY là ₺43,074,429,771.92. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng TRY đã tăng ₺0.01393, biểu thị mức tăng +8.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng TRY là ₺5.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.09301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang TRY

0.1857+8.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang TRY là ₺0.1857 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +8.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Ice Open Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Giao ngay
$0.005501
8.15%
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.005472
6.19%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005501, with a 24-hour trading change of 8.15%, ICE/USDT Spot is $0.005501 and 8.15%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005472 and 6.19%.

Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ICE sang TRY

logo Ice Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ICE
0.18TRY
2ICE
0.37TRY
3ICE
0.55TRY
4ICE
0.74TRY
5ICE
0.92TRY
6ICE
1.11TRY
7ICE
1.3TRY
8ICE
1.48TRY
9ICE
1.67TRY
10ICE
1.85TRY
1000ICE
185.78TRY
5000ICE
928.91TRY
10000ICE
1,857.82TRY
50000ICE
9,289.13TRY
100000ICE
18,578.26TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ICE

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ice Open Network
1TRY
5.38ICE
2TRY
10.76ICE
3TRY
16.14ICE
4TRY
21.53ICE
5TRY
26.91ICE
6TRY
32.29ICE
7TRY
37.67ICE
8TRY
43.06ICE
9TRY
48.44ICE
10TRY
53.82ICE
100TRY
538.26ICE
500TRY
2,691.31ICE
1000TRY
5,382.63ICE
5000TRY
26,913.16ICE
10000TRY
53,826.33ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang TRY và TRY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ICE sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.45 INR, 1 ICE = Rp82.57 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8864
logo BTCBTC
0.0001413
logo ETHETH
0.006251
logo USDTUSDT
14.63
logo XRPXRP
7
logo BNBBNB
0.02317
logo SOLSOL
0.1037
logo USDCUSDC
14.66
logo SMARTSMART
2,854.68
logo TRXTRX
53.86
logo DOGEDOGE
92.4
logo STETHSTETH
0.006266
logo ADAADA
25.95
logo WBTCWBTC
0.0001407
logo HYPEHYPE
0.3928
logo SUISUI
5.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ice Open Network của bạn

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.