Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.02027. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng SAR là ﷼516,495,395.94. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0002612, biểu thị mức giảm -1.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng SAR là ﷼0.5625, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01021.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang SAR là ﷼0.02027 SAR, với sự thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005393 | -1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005434 | -1.27% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005393, with a 24-hour trading change of -1.56%, ICE/USDT Spot is $0.005393 and -1.56%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005434 and -1.27%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ICE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.02SAR |
2ICE | 0.04SAR |
3ICE | 0.06SAR |
4ICE | 0.08SAR |
5ICE | 0.1SAR |
6ICE | 0.12SAR |
7ICE | 0.14SAR |
8ICE | 0.16SAR |
9ICE | 0.18SAR |
10ICE | 0.2SAR |
10000ICE | 202.76SAR |
50000ICE | 1,013.81SAR |
100000ICE | 2,027.62SAR |
500000ICE | 10,138.12SAR |
1000000ICE | 20,276.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 49.31ICE |
2SAR | 98.63ICE |
3SAR | 147.95ICE |
4SAR | 197.27ICE |
5SAR | 246.59ICE |
6SAR | 295.91ICE |
7SAR | 345.23ICE |
8SAR | 394.55ICE |
9SAR | 443.86ICE |
10SAR | 493.18ICE |
100SAR | 4,931.87ICE |
500SAR | 24,659.39ICE |
1000SAR | 49,318.78ICE |
5000SAR | 246,593.92ICE |
10000SAR | 493,187.84ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang SAR và SAR sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.45INR |
![]() | Rp82.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.5RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.78JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.45 INR, 1 ICE = Rp82.02 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.68 |
![]() | 0.001225 |
![]() | 0.05227 |
![]() | 133.32 |
![]() | 58.58 |
![]() | 0.201 |
![]() | 0.872 |
![]() | 133.37 |
![]() | 32,306.78 |
![]() | 468.39 |
![]() | 780.22 |
![]() | 0.05241 |
![]() | 227.25 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 3.38 |
![]() | 45.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Dự Đoán Giá Alice (ALICE) Năm 2025: Góc Nhìn Chuyên Gia
My Neighbor Alice (ALICE) đã chinh phục trái tim cộng đồng game thủ blockchain và tín đồ DeFi.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain

Ice Network 2025: Đào Coin Trên Di Động & Tăng Trưởng Web3
Khám phá Ice Network với tính năng đào coin di động, ứng dụng Web3 và tiềm năng mainnet năm 2025.

AiCell Token: Giá năm 2025, Phương thức mua, và Tiềm năng đầu tư
Khám phá tiềm năng của AiCell trong không gian Web3.

2025 Ray Price: Phân tích đầu tư mã hóa và sự chấp nhận Web3
Khám phá tiềm năng tăng giá của Ray vào năm 2025 do việc áp dụng Web3 và đổi mới blockchain.

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.