HUSDChuyển đổi HUSD (HUSD) sang US Dollar (USD)

HUSD/USD: 1 HUSD ≈ $0.02856 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02856. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,004.89 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng USD là $5,364,406.75. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng USD đã tăng $0.001269, biểu thị mức tăng +4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng USD là $1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUSD sang USD

$0.02856+4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang USD là $0.02856 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUSD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/USD trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUSD/-- Spot is $ and 0%, and HUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang US Dollar

Bảng chuyển đổi HUSD sang USD

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HUSD
0.02USD
2HUSD
0.05USD
3HUSD
0.08USD
4HUSD
0.11USD
5HUSD
0.14USD
6HUSD
0.17USD
7HUSD
0.19USD
8HUSD
0.22USD
9HUSD
0.25USD
10HUSD
0.28USD
10000HUSD
285.61USD
50000HUSD
1,428.09USD
100000HUSD
2,856.18USD
500000HUSD
14,280.94USD
1000000HUSD
28,561.88USD

Bảng chuyển đổi USD sang HUSD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1USD
35.01HUSD
2USD
70.02HUSD
3USD
105.03HUSD
4USD
140.04HUSD
5USD
175.05HUSD
6USD
210.07HUSD
7USD
245.08HUSD
8USD
280.09HUSD
9USD
315.1HUSD
10USD
350.11HUSD
100USD
3,501.17HUSD
500USD
17,505.85HUSD
1000USD
35,011.7HUSD
5000USD
175,058.5HUSD
10000USD
350,117HUSD

Bảng chuyển đổi số tiền HUSD sang USD và USD sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.03 EUR, 1 HUSD = ₹2.39 INR, 1 HUSD = Rp433.28 IDR, 1 HUSD = $0.04 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.27
logo BTCBTC
0.00523
logo ETHETH
0.273
logo USDTUSDT
499.94
logo XRPXRP
228.41
logo BNBBNB
0.8471
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,875.54
logo ADAADA
724.11
logo TRXTRX
2,015.31
logo STETHSTETH
0.2731
logo WBTCWBTC
0.005242
logo SUISUI
152.87
logo SMARTSMART
423,370.02
logo LINKLINK
35.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUSD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về HUSD (HUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.