Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2643. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng BRL là R$2,492,323,332.95. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng BRL đã tăng R$0.04504, biểu thị mức tăng +20.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng BRL là R$0.6092, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1941.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang BRL là R$0.2643 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +20.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04849 | 21.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04846 | 19.18% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.04849, with a 24-hour trading change of 21.22%, HUMA/USDT Spot is $0.04849 and 21.22%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.04846 and 19.18%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HUMA sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 0.26BRL |
2HUMA | 0.52BRL |
3HUMA | 0.79BRL |
4HUMA | 1.05BRL |
5HUMA | 1.32BRL |
6HUMA | 1.58BRL |
7HUMA | 1.85BRL |
8HUMA | 2.11BRL |
9HUMA | 2.38BRL |
10HUMA | 2.64BRL |
1000HUMA | 264.73BRL |
5000HUMA | 1,323.65BRL |
10000HUMA | 2,647.3BRL |
50000HUMA | 13,236.53BRL |
100000HUMA | 26,473.07BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3.77HUMA |
2BRL | 7.55HUMA |
3BRL | 11.33HUMA |
4BRL | 15.1HUMA |
5BRL | 18.88HUMA |
6BRL | 22.66HUMA |
7BRL | 26.44HUMA |
8BRL | 30.21HUMA |
9BRL | 33.99HUMA |
10BRL | 37.77HUMA |
100BRL | 377.74HUMA |
500BRL | 1,888.71HUMA |
1000BRL | 3,777.42HUMA |
5000BRL | 18,887.11HUMA |
10000BRL | 37,774.23HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang BRL và BRL sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HUMA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.06INR |
![]() | Rp737.25IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽4.49RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.05 USD, 1 HUMA = €0.04 EUR, 1 HUMA = ₹4.06 INR, 1 HUMA = Rp737.25 IDR, 1 HUMA = $0.07 CAD, 1 HUMA = £0.04 GBP, 1 HUMA = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.98 |
![]() | 0.0008799 |
![]() | 0.03684 |
![]() | 91.85 |
![]() | 42.28 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 0.6142 |
![]() | 92 |
![]() | 509.55 |
![]() | 331.9 |
![]() | 139.02 |
![]() | 0.03697 |
![]() | 0.000882 |
![]() | 2.72 |
![]() | 28.85 |
![]() | 6.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huma Finance của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості
Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

Токен VIVI: Як проект LEGENDARY HUMANITY використовує штучний інтелект для збереження цифрового мистецтва моди
Глибока дискусія про інноваційне застосування технології штучного інтелекту в захисті цифрової модної спадщини та нові можливості, які принесло ринок RWA для токенізації мистецтва.

Токен MOMMY: Віртуальна валюта з кінофільму Crypto Human 2025 року від Кореї
Досліджуйте токен MOMMY, представлений у фільмі Crypto Human 2025 року в Кореї. Дізнайтеся, як ця цифрова валюта на блокчейні SOL поєднує криптовалюту та кіно, пропонуючи погляд у майбутнє цифрових активів у сфері розваг.

Приєднуйтесь до проекту гуманітарної допомоги «World Vision Congo (DRC) Humanitarian Assistance Project» для зменшення випадків
gate Charity, гейт Group_s некомерційна філантропічна організація, з гордістю оголошує про запуск своєї останньої ініціативи «Світове бачення Конго _DRC_ Проект гуманітарної допомоги.