HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HNT/AED: 1 HNT ≈ د.إ14.15 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ14.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,170,544.34 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng AED là د.إ9,469,204,052.58. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng AED đã tăng د.إ0.2449, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng AED là د.إ201.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.4159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang AED

د.إ14.15+1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang AED là د.إ14.15 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.85
2.17%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.85
1.47%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.85, with a 24-hour trading change of 2.17%, HNT/USDT Spot is $3.85 and 2.17%, and HNT/USDT Perpetual is $3.85 and 1.47%.

Bảng chuyển đổi Helium sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HNT sang AED

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HNT
14.15AED
2HNT
28.3AED
3HNT
42.46AED
4HNT
56.61AED
5HNT
70.76AED
6HNT
84.92AED
7HNT
99.07AED
8HNT
113.23AED
9HNT
127.38AED
10HNT
141.53AED
100HNT
1,415.38AED
500HNT
7,076.9AED
1000HNT
14,153.81AED
5000HNT
70,769.07AED
10000HNT
141,538.15AED

Bảng chuyển đổi AED sang HNT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1AED
0.07065HNT
2AED
0.1413HNT
3AED
0.2119HNT
4AED
0.2826HNT
5AED
0.3532HNT
6AED
0.4239HNT
7AED
0.4945HNT
8AED
0.5652HNT
9AED
0.6358HNT
10AED
0.7065HNT
10000AED
706.52HNT
50000AED
3,532.61HNT
100000AED
7,065.23HNT
500000AED
35,326.16HNT
1000000AED
70,652.32HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang AED và AED sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.85 USD, 1 HNT = €3.45 EUR, 1 HNT = ₹321.97 INR, 1 HNT = Rp58,464.16 IDR, 1 HNT = $5.23 CAD, 1 HNT = £2.89 GBP, 1 HNT = ฿127.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.35
logo BTCBTC
0.001371
logo ETHETH
0.06951
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
61.68
logo BNBBNB
0.2218
logo SOLSOL
0.8771
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
739.2
logo ADAADA
188.69
logo TRXTRX
543.58
logo STETHSTETH
0.06964
logo WBTCWBTC
0.00137
logo SUISUI
35.74
logo SMARTSMART
116,964.8
logo LINKLINK
9.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.