GNYChuyển đổi GNY (GNY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GNY/IDR: 1 GNY ≈ Rp61.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp61.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng IDR là Rp167,563,861,775,738.02. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng IDR đã tăng Rp2.79, biểu thị mức tăng +4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng IDR là Rp49,149.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8771.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang IDR

Rp61.96+4.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang IDR là Rp61.96 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GNY sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GNY sang IDR

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GNY
61.96IDR
2GNY
123.92IDR
3GNY
185.88IDR
4GNY
247.85IDR
5GNY
309.81IDR
6GNY
371.77IDR
7GNY
433.73IDR
8GNY
495.7IDR
9GNY
557.66IDR
10GNY
619.62IDR
100GNY
6,196.26IDR
500GNY
30,981.3IDR
1000GNY
61,962.6IDR
5000GNY
309,813.02IDR
10000GNY
619,626.05IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GNY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1IDR
0.01613GNY
2IDR
0.03227GNY
3IDR
0.04841GNY
4IDR
0.06455GNY
5IDR
0.08069GNY
6IDR
0.09683GNY
7IDR
0.1129GNY
8IDR
0.1291GNY
9IDR
0.1452GNY
10IDR
0.1613GNY
10000IDR
161.38GNY
50000IDR
806.93GNY
100000IDR
1,613.87GNY
500000IDR
8,069.38GNY
1000000IDR
16,138.76GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang IDR và IDR sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.34 INR, 1 GNY = Rp61.96 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001695
logo BTCBTC
0.0000003101
logo ETHETH
0.0000125
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01488
logo BNBBNB
0.00004909
logo SOLSOL
0.0002046
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1657
logo TRXTRX
0.1222
logo ADAADA
0.04705
logo STETHSTETH
0.00001256
logo WBTCWBTC
0.0000003106
logo HYPEHYPE
0.0009066
logo SUISUI
0.009833
logo LINKLINK
0.002326

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GNY của bạn

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GNY

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.