Gains Network Thị trường hôm nay
Gains Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $2.04. Với nguồn cung lưu hành là 29,631,764 GNS, tổng vốn hóa thị trường của GNS tính bằng CAD là $82,375,399.27. Trong 24h qua, giá của GNS tính bằng CAD đã giảm $-0.1121, biểu thị mức giảm -5.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNS tính bằng CAD là $21.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNS sang CAD là $2.04 CAD, với sự thay đổi -5.190000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gains Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.51 | -5.800000% |
The real-time trading price of GNS/USDT Spot is $1.51, with a 24-hour trading change of -5.800000%, GNS/USDT Spot is $1.51 and -5.800000%, and GNS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gains Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GNS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNS | 2.08CAD |
2GNS | 4.16CAD |
3GNS | 6.25CAD |
4GNS | 8.33CAD |
5GNS | 10.42CAD |
6GNS | 12.5CAD |
7GNS | 14.59CAD |
8GNS | 16.67CAD |
9GNS | 18.76CAD |
10GNS | 20.84CAD |
100GNS | 208.46CAD |
500GNS | 1,042.32CAD |
1000GNS | 2,084.65CAD |
5000GNS | 10,423.25CAD |
10000GNS | 20,846.51CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.4796GNS |
2CAD | 0.9593GNS |
3CAD | 1.43GNS |
4CAD | 1.91GNS |
5CAD | 2.39GNS |
6CAD | 2.87GNS |
7CAD | 3.35GNS |
8CAD | 3.83GNS |
9CAD | 4.31GNS |
10CAD | 4.79GNS |
1000CAD | 479.69GNS |
5000CAD | 2,398.48GNS |
10000CAD | 4,796.96GNS |
50000CAD | 23,984.82GNS |
100000CAD | 47,969.65GNS |
Bảng chuyển đổi số tiền GNS sang CAD và CAD sang GNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang GNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gains Network phổ biến
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | $1.51USD |
![]() | €1.35EUR |
![]() | ₹126.23INR |
![]() | Rp22,921.47IDR |
![]() | $2.05CAD |
![]() | £1.13GBP |
![]() | ฿49.84THB |
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | ₽139.63RUB |
![]() | R$8.22BRL |
![]() | د.إ5.55AED |
![]() | ₺51.57TRY |
![]() | ¥10.66CNY |
![]() | ¥217.59JPY |
![]() | $11.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNS = $1.51 USD, 1 GNS = €1.35 EUR, 1 GNS = ₹126.23 INR, 1 GNS = Rp22,921.47 IDR, 1 GNS = $2.05 CAD, 1 GNS = £1.13 GBP, 1 GNS = ฿49.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.51 |
![]() | 0.003496 |
![]() | 0.1514 |
![]() | 368.46 |
![]() | 168.93 |
![]() | 0.5757 |
![]() | 2.54 |
![]() | 368.8 |
![]() | 68,943.98 |
![]() | 1,353.04 |
![]() | 2,254.43 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 630.33 |
![]() | 0.003497 |
![]() | 9.72 |
![]() | 131.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gains Network (GNS) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng GNS của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gains Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gains Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gains Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gains Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gains Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gains Network (GNS)

Velo Protocol (VELO): Блокчейн проект, що веде фінансову революцію у Web3
Протокол Velo (VELO) є фінансовим протоколом 1-го рівня, заснованим на Блокчейн.

Solayer (LAYER): Провідний протокол стейкінгу та інвестиційна гаряча точка екосистеми Solana
Solayer (LAYER) є інноваційним протоколом повторного стекингу на блокчейні Solana.

Шифрування Дефрагментація: Оптимізуйте своє портфоліо Web3 у 2025 році
Дослідження майбутнього Web3 у 2025 році та де-фрагментація шифрування.

Що таке Холодний гаманець для Крипто? Універсальний посібник з безпечного зберігання Криптоактивів
Ця стаття розгляне принципи роботи Холодних гаманців, їх основні переваги та як правильно їх використовувати, ставши охоронцем безпеки ваших активів.

HOUSE Токен: Зростаюча мем монета на Блокчейн Solana, яка викликає хвилю протестів у сфері нерухомості.
Токен HOUSE (Housecoin) є мем монетою, основаною на Блокчейні Solana.

Топ RWA Токенів для Інвесторів у 2025 році
Відкрийте для себе провідні RWA Токени, які домінуватимуть на ринку у 2025 році.