FIO ProtocolChuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FIO/UAH: 1 FIO ≈ ₴0.7326 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

FIO Protocol Thị trường hôm nay

FIO Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIO Protocol chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.7326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 810,477,063.42 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO Protocol tính bằng UAH là ₴24,549,266,882.71. Trong 24h qua, giá của FIO Protocol tính bằng UAH đã tăng ₴0.003677, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO Protocol tính bằng UAH là ₴23.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang UAH

0.7326+0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang UAH là ₴0.7326 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIO/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch FIO Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Giao ngay
$0.01784
1.42%
logo FIO ProtocolFIO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01786
1.48%

The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01784, with a 24-hour trading change of 1.42%, FIO/USDT Spot is $0.01784 and 1.42%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01786 and 1.48%.

Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FIO sang UAH

logo FIO ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FIO
0.73UAH
2FIO
1.46UAH
3FIO
2.19UAH
4FIO
2.93UAH
5FIO
3.66UAH
6FIO
4.39UAH
7FIO
5.12UAH
8FIO
5.86UAH
9FIO
6.59UAH
10FIO
7.32UAH
1000FIO
732.66UAH
5000FIO
3,663.32UAH
10000FIO
7,326.64UAH
50000FIO
36,633.23UAH
100000FIO
73,266.46UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FIO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo FIO Protocol
1UAH
1.36FIO
2UAH
2.72FIO
3UAH
4.09FIO
4UAH
5.45FIO
5UAH
6.82FIO
6UAH
8.18FIO
7UAH
9.55FIO
8UAH
10.91FIO
9UAH
12.28FIO
10UAH
13.64FIO
100UAH
136.48FIO
500UAH
682.44FIO
1000UAH
1,364.88FIO
5000UAH
6,824.4FIO
10000UAH
13,648.8FIO

Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang UAH và UAH sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.48 INR, 1 FIO = Rp268.84 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5595
logo BTCBTC
0.0001167
logo ETHETH
0.004826
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.05
logo BNBBNB
0.01876
logo SOLSOL
0.07125
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
54.75
logo ADAADA
15.95
logo TRXTRX
44.32
logo STETHSTETH
0.004843
logo WBTCWBTC
0.000117
logo SUISUI
3.16
logo LINKLINK
0.7756
logo AVAXAVAX
0.5327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng FIO Protocol của bạn

01

Nhập số lượng FIO của bạn

Nhập số lượng FIO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FIO Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

Tìm hiểu thêm về FIO Protocol (FIO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.