Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦2,876,359.86. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,501.52 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NGN là ₦561,853,192,293,061,244.88. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NGN đã giảm ₦-39,253.71, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NGN là ₦7,892,605.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦700.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,785.91 | -2.08% | |
![]() Giao ngay | $0.01878 | -2.34% | |
![]() Giao ngay | $1,786.7 | -2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,785.05 | -1.69% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,785.91, with a 24-hour trading change of -2.08%, ETH/USDT Spot is $1,785.91 and -2.08%, and ETH/USDT Perpetual is $1,785.05 and -1.69%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ETH sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,876,359.86NGN |
2ETH | 5,752,719.73NGN |
3ETH | 8,629,079.6NGN |
4ETH | 11,505,439.46NGN |
5ETH | 14,381,799.33NGN |
6ETH | 17,258,159.2NGN |
7ETH | 20,134,519.07NGN |
8ETH | 23,010,878.93NGN |
9ETH | 25,887,238.8NGN |
10ETH | 28,763,598.67NGN |
100ETH | 287,635,986.74NGN |
500ETH | 1,438,179,933.74NGN |
1000ETH | 2,876,359,867.48NGN |
5000ETH | 14,381,799,337.4NGN |
10000ETH | 28,763,598,674.8NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0000003476ETH |
2NGN | 0.0000006953ETH |
3NGN | 0.000001042ETH |
4NGN | 0.00000139ETH |
5NGN | 0.000001738ETH |
6NGN | 0.000002085ETH |
7NGN | 0.000002433ETH |
8NGN | 0.000002781ETH |
9NGN | 0.000003128ETH |
10NGN | 0.000003476ETH |
1000000000NGN | 347.66ETH |
5000000000NGN | 1,738.3ETH |
10000000000NGN | 3,476.61ETH |
50000000000NGN | 17,383.08ETH |
100000000000NGN | 34,766.16ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NGN và NGN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 NGN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,777.82USD |
![]() | €1,592.75EUR |
![]() | ₹148,523.35INR |
![]() | Rp26,969,059.52IDR |
![]() | $2,411.44CAD |
![]() | £1,335.14GBP |
![]() | ฿58,637.48THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽164,286.04RUB |
![]() | R$9,670.1BRL |
![]() | د.إ6,529.04AED |
![]() | ₺60,681.26TRY |
![]() | ¥12,539.32CNY |
![]() | ¥256,009.1JPY |
![]() | $13,851.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,777.82 USD, 1 ETH = €1,592.75 EUR, 1 ETH = ₹148,523.35 INR, 1 ETH = Rp26,969,059.52 IDR, 1 ETH = $2,411.44 CAD, 1 ETH = £1,335.14 GBP, 1 ETH = ฿58,637.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01467 |
![]() | 0.000003256 |
![]() | 0.0001738 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1447 |
![]() | 0.0005154 |
![]() | 0.00214 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.4683 |
![]() | 1.26 |
![]() | 0.0001739 |
![]() | 0.000003269 |
![]() | 0.09524 |
![]() | 260.35 |
![]() | 0.02284 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Cuộc cách mạng AI trong Tiền điện tử: Tether.ai và Sự phục hồi của Vòi Bitcoin vào năm 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Nâng cấp Ethereum Pectra 2025: Giá ETH Breakout và Khả năng mở rộng Layer 2
Khám phá bản nâng cấp Pectra của Ethereum: Giới hạn đặt cược tăng, khả năng mở rộng Layer 2 nâng cao, và cải thiện thanh toán ERC-20.

Phân tích Ethereum: Tái cấu trúc Giá trị Dưới các Chướng ngại kỹ thuật và Độ hạn chế Sinh thái
Đến cuối tháng 4 năm 2025, giá của Ethereum chỉ duy trì ở mức khoảng 1.800 đô la, và hiệu suất của nó trong thị trường tăng giá này kém xa so với BTC và SOL.

Ethereum có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và cái nhìn sâu sắc
Khám phá tiềm năng đầu tư của Ethereum vào năm 2025. Khám phá dự đoán giá, lợi ích của hợp đồng thông minh và cơ hội DeFi. So sánh ETH với BTC và tìm hiểu cách đầu tư một cách khôn ngoan.

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.

Tether là gì? Sức Mạnh Đằng Sau Hệ Sinh Thái Tether Token
Tìm kiếm “Tether là gì?” cho hàng triệu kết quả vì stablecoin này cung cấp thanh khoản USD cho spot, phái sinh, DeFi và cả thanh toán on-chain.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
