Ether.fiETHFI sang EUR:Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

ETHFI/EUR: 1 ETHFI ≈ €1.04 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 374,791,803 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng EUR là €349,584,894.28. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng EUR đã tăng €0.06393, biểu thị mức tăng +6.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng EUR là €7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3575.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR

1.04+6.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €1.04 EUR, với sự thay đổi +6.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.15, with a 24-hour trading change of +5.31%, ETHFI/USDT Spot is $1.15 and +5.31%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.15 and +3.79%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHFI
1.04EUR
2ETHFI
2.09EUR
3ETHFI
3.13EUR
4ETHFI
4.18EUR
5ETHFI
5.22EUR
6ETHFI
6.27EUR
7ETHFI
7.31EUR
8ETHFI
8.36EUR
9ETHFI
9.4EUR
10ETHFI
10.45EUR
100ETHFI
104.55EUR
500ETHFI
522.75EUR
1000ETHFI
1,045.51EUR
5000ETHFI
5,227.57EUR
10000ETHFI
10,455.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1EUR
0.9564ETHFI
2EUR
1.91ETHFI
3EUR
2.86ETHFI
4EUR
3.82ETHFI
5EUR
4.78ETHFI
6EUR
5.73ETHFI
7EUR
6.69ETHFI
8EUR
7.65ETHFI
9EUR
8.6ETHFI
10EUR
9.56ETHFI
1000EUR
956.46ETHFI
5000EUR
4,782.33ETHFI
10000EUR
9,564.66ETHFI
50000EUR
47,823.3ETHFI
100000EUR
95,646.61ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.16 USD, 1 ETHFI = €1.04 EUR, 1 ETHFI = ₹97.08 INR, 1 ETHFI = Rp17,628.75 IDR, 1 ETHFI = $1.58 CAD, 1 ETHFI = £0.87 GBP, 1 ETHFI = ฿38.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.25
logo BTCBTC
0.004708
logo ETHETH
0.1872
logo FDUSDFDUSD
559.27
logo XRPXRP
197.34
logo USDTUSDT
557.87
logo BNBBNB
0.8104
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
124,963.16
logo DOGEDOGE
2,812.99
logo TRXTRX
1,835.48
logo STETHSTETH
0.187
logo ADAADA
760.24
logo HYPEHYPE
11.53
logo WBTCWBTC
0.00471

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.