dForce USD Thị trường hôm nay
dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dForce USD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của dForce USD tính bằng HKD là $936,110,502.35. Trong 24h qua, giá của dForce USD tính bằng HKD đã tăng $0.006526, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce USD tính bằng HKD là $21.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang HKD là $7.77 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch dForce USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi dForce USD sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi USX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USX | 7.77HKD |
2USX | 15.54HKD |
3USX | 23.32HKD |
4USX | 31.09HKD |
5USX | 38.87HKD |
6USX | 46.64HKD |
7USX | 54.42HKD |
8USX | 62.19HKD |
9USX | 69.97HKD |
10USX | 77.74HKD |
100USX | 777.48HKD |
500USX | 3,887.4HKD |
1000USX | 7,774.8HKD |
5000USX | 38,874.02HKD |
10000USX | 77,748.04HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang USX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1286USX |
2HKD | 0.2572USX |
3HKD | 0.3858USX |
4HKD | 0.5144USX |
5HKD | 0.6431USX |
6HKD | 0.7717USX |
7HKD | 0.9003USX |
8HKD | 1.02USX |
9HKD | 1.15USX |
10HKD | 1.28USX |
1000HKD | 128.62USX |
5000HKD | 643.1USX |
10000HKD | 1,286.2USX |
50000HKD | 6,431.03USX |
100000HKD | 12,862.06USX |
Bảng chuyển đổi số tiền USX sang HKD và HKD sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.36INR |
![]() | Rp15,137.42IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | ₽92.21RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.69JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $1 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹83.36 INR, 1 USX = Rp15,137.42 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0006616 |
![]() | 0.03493 |
![]() | 64.17 |
![]() | 29.95 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 0.4344 |
![]() | 64.16 |
![]() | 369.64 |
![]() | 93.88 |
![]() | 260.39 |
![]() | 0.03496 |
![]() | 0.0006625 |
![]() | 19.02 |
![]() | 55,754.4 |
![]() | 4.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce USD của bạn
Nhập số lượng USX của bạn
Nhập số lượng USX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Fraca Economia dos EUA Pode Empurrar o Fed para uma Postura Dovish; Limite de mercado VIRTUAL Supera Novamente os $1B
O PIB dos EUA contrai-se em 0,3%; Apenas 5,1% de chance de corte das taxas do Fed em maio; A venda do token MOVE enfrenta alegações da mídia

Preço da PLSX em 2025: Valor do Token PulseX e Análise de Mercado
Descubra o potencial do PLSX na corrida de touros de 2025.

Análise de Preço GRT 2025: O Impacto do The Graphs na Adoção do Web3
Explore previsões de preço do GRT, análise de valor do token e potencial de investimento.

Preço AGIX em 2025: Análise de Mercado de Token de IA Web3 e Perspectivas de Investimento
Explorar o potencial da AGIX em 2025: Analisar previsões de preço, crescimento de mercado e seu impacto no Web3.

Preço do OHM em 2025: Análise e Recompensas de Estaca para Investidores
Explore o potencial de aumento de preço do OHM até 2025, analisando a estratégia inovadora de DeFi da Olympus DAO e recompensas de estaca.

Preço da VINU em 2025: Análise e Estratégias de Investimento
Explore o potencial de preço da VINU em 2025 com análise especializada, tendências de mercado e estratégias de investimento.