Arch Blockchains Thị trường hôm nay
Arch Blockchains đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAIN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $91.47. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của CHAIN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CHAIN tính bằng HKD đã giảm $-0.22, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAIN tính bằng HKD là $460.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $20.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang HKD là $91.47 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Arch Blockchains
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0226 | -0.49% |
The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.0226, with a 24-hour trading change of -0.49%, CHAIN/USDT Spot is $0.0226 and -0.49%, and CHAIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Arch Blockchains sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CHAIN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAIN | 91.47HKD |
2CHAIN | 182.94HKD |
3CHAIN | 274.41HKD |
4CHAIN | 365.88HKD |
5CHAIN | 457.35HKD |
6CHAIN | 548.82HKD |
7CHAIN | 640.29HKD |
8CHAIN | 731.76HKD |
9CHAIN | 823.23HKD |
10CHAIN | 914.71HKD |
100CHAIN | 9,147.1HKD |
500CHAIN | 45,735.51HKD |
1000CHAIN | 91,471.03HKD |
5000CHAIN | 457,355.18HKD |
10000CHAIN | 914,710.36HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.01093CHAIN |
2HKD | 0.02186CHAIN |
3HKD | 0.03279CHAIN |
4HKD | 0.04372CHAIN |
5HKD | 0.05466CHAIN |
6HKD | 0.06559CHAIN |
7HKD | 0.07652CHAIN |
8HKD | 0.08745CHAIN |
9HKD | 0.09839CHAIN |
10HKD | 0.1093CHAIN |
10000HKD | 109.32CHAIN |
50000HKD | 546.62CHAIN |
100000HKD | 1,093.24CHAIN |
500000HKD | 5,466.21CHAIN |
1000000HKD | 10,932.42CHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang HKD và HKD sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arch Blockchains phổ biến
Arch Blockchains | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | $11.74USD |
![]() | €10.52EUR |
![]() | ₹980.79INR |
![]() | Rp178,092.7IDR |
![]() | $15.92CAD |
![]() | £8.82GBP |
![]() | ฿387.22THB |
Arch Blockchains | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | ₽1,084.88RUB |
![]() | R$63.86BRL |
![]() | د.إ43.12AED |
![]() | ₺400.71TRY |
![]() | ¥82.8CNY |
![]() | ¥1,690.58JPY |
![]() | $91.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $11.74 USD, 1 CHAIN = €10.52 EUR, 1 CHAIN = ₹980.79 INR, 1 CHAIN = Rp178,092.7 IDR, 1 CHAIN = $15.92 CAD, 1 CHAIN = £8.82 GBP, 1 CHAIN = ฿387.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.01 |
![]() | 0.0006125 |
![]() | 0.02541 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.65 |
![]() | 0.09853 |
![]() | 0.434 |
![]() | 64.18 |
![]() | 235.38 |
![]() | 376.51 |
![]() | 0.02539 |
![]() | 104.73 |
![]() | 33,442.76 |
![]() | 0.0006106 |
![]() | 1.59 |
![]() | 22.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arch Blockchains của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arch Blockchains hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arch Blockchains.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arch Blockchains sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arch Blockchains sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arch Blockchains sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arch Blockchains sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arch Blockchains sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arch Blockchains (CHAIN)

什麼是DeFiChain?架構與安全
了解 DeFiChain 如何通過強大的架構和內置的安全特性確保去中心化金融。

Chainlink (LINK):數據預言機的主導地位及2025年增長展望
Chainlink在2025年繼續作爲推動Web3數據基礎的頂級去中心化預言機網路脫穎而出。

Cheems 代幣解析:BNB Chain 上的社區 Meme 幣新勢力
CHEEMS 以公平分發機制和社區文化共識爲核心,迅速躋身市值頭部 Meme 陣營。

Mantra Chain – 第1層細節關注於RWAs和OM代幣
在第一層區塊鏈創新的浪潮中,Mantra Chain 作爲一個傑出的項目脫穎而出,擁有明確的使命:

Merlin Chain 是什麼?MERL 代幣價格預測全解析
本文將深度解析 Merlin Chain 的技術架構與生態價值,並對 MERL 代幣的未來價格走勢作出預測。

2025年在哪裏購買VeChain:頂級交易所與投資指南
探索2025年購買VeChain的終極指南。
Tìm hiểu thêm về Arch Blockchains (CHAIN)

Tiến hóa trao đổi Chain Abstraction và On-Chain

Abstract Chain là gì?

Swan Chain là gì

Reef Chain là gì?

Chain Fusion là gì?
