ApeXChuyển đổi ApeX (APEX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

APEX/UAH: 1 APEX ≈ ₴8.58 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của APEX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴8.58. Với nguồn cung lưu hành là 97,840,878 APEX, tổng vốn hóa thị trường của APEX tính bằng UAH là ₴34,746,012,307.43. Trong 24h qua, giá của APEX tính bằng UAH đã giảm ₴-1.38, biểu thị mức giảm -14.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APEX tính bằng UAH là ₴158.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang UAH

8.58-14.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang UAH là ₴8.58 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -14.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ApeX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi APEX sang UAH

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1APEX
8.58UAH
2APEX
17.17UAH
3APEX
25.76UAH
4APEX
34.35UAH
5APEX
42.94UAH
6APEX
51.53UAH
7APEX
60.12UAH
8APEX
68.71UAH
9APEX
77.3UAH
10APEX
85.89UAH
100APEX
858.99UAH
500APEX
4,294.98UAH
1000APEX
8,589.97UAH
5000APEX
42,949.89UAH
10000APEX
85,899.78UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang APEX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1UAH
0.1164APEX
2UAH
0.2328APEX
3UAH
0.3492APEX
4UAH
0.4656APEX
5UAH
0.582APEX
6UAH
0.6984APEX
7UAH
0.8149APEX
8UAH
0.9313APEX
9UAH
1.04APEX
10UAH
1.16APEX
1000UAH
116.41APEX
5000UAH
582.07APEX
10000UAH
1,164.14APEX
50000UAH
5,820.73APEX
100000UAH
11,641.47APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang UAH và UAH sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APEX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.21 USD, 1 APEX = €0.19 EUR, 1 APEX = ₹17.36 INR, 1 APEX = Rp3,151.94 IDR, 1 APEX = $0.28 CAD, 1 APEX = £0.16 GBP, 1 APEX = ฿6.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7107
logo BTCBTC
0.0001151
logo ETHETH
0.00478
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.62
logo BNBBNB
0.01853
logo SOLSOL
0.08292
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
68.78
logo TRXTRX
44.26
logo STETHSTETH
0.004808
logo ADAADA
18.9
logo SMARTSMART
5,251.27
logo WBTCWBTC
0.000116
logo HYPEHYPE
0.31
logo SUISUI
4.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng ApeX của bạn

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.