Ambire Wallet Thị trường hôm nay
Ambire Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ambire Wallet chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01955. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 712,474,396.93 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của Ambire Wallet tính bằng CAD là $18,894,236.29. Trong 24h qua, giá của Ambire Wallet tính bằng CAD đã tăng $0.000007817, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambire Wallet tính bằng CAD là $0.2708, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004463.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CAD là $0.01955 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WALLET/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ambire Wallet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0144 | -0.02% |
The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.0144, with a 24-hour trading change of -0.02%, WALLET/USDT Spot is $0.0144 and -0.02%, and WALLET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WALLET sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WALLET | 0.01CAD |
2WALLET | 0.03CAD |
3WALLET | 0.05CAD |
4WALLET | 0.07CAD |
5WALLET | 0.09CAD |
6WALLET | 0.11CAD |
7WALLET | 0.13CAD |
8WALLET | 0.15CAD |
9WALLET | 0.17CAD |
10WALLET | 0.19CAD |
10000WALLET | 196.32CAD |
50000WALLET | 981.62CAD |
100000WALLET | 1,963.25CAD |
500000WALLET | 9,816.26CAD |
1000000WALLET | 19,632.53CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WALLET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 50.93WALLET |
2CAD | 101.87WALLET |
3CAD | 152.8WALLET |
4CAD | 203.74WALLET |
5CAD | 254.67WALLET |
6CAD | 305.61WALLET |
7CAD | 356.55WALLET |
8CAD | 407.48WALLET |
9CAD | 458.42WALLET |
10CAD | 509.35WALLET |
100CAD | 5,093.58WALLET |
500CAD | 25,467.93WALLET |
1000CAD | 50,935.86WALLET |
5000CAD | 254,679.3WALLET |
10000CAD | 509,358.6WALLET |
Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CAD và CAD sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WALLET sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.2INR |
![]() | Rp218.66IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Ambire Wallet | 1 WALLET |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.01 USD, 1 WALLET = €0.01 EUR, 1 WALLET = ₹1.2 INR, 1 WALLET = Rp218.66 IDR, 1 WALLET = $0.02 CAD, 1 WALLET = £0.01 GBP, 1 WALLET = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.91 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 368.41 |
![]() | 174.04 |
![]() | 0.5764 |
![]() | 2.56 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,095.51 |
![]() | 1,368.51 |
![]() | 0.1476 |
![]() | 596.76 |
![]() | 155,688.14 |
![]() | 0.003514 |
![]() | 9.28 |
![]() | 129.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambire Wallet của bạn
Nhập số lượng WALLET của bạn
Nhập số lượng WALLET của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

Gate Wallet 有什麼創新,安全嗎?2025 重大升級揭祕!
Gate Wallet 憑藉持續的創新迭代和對安全的極致追求,始終保持着領先地位。

Gate Wallet 2025 重大升級,重塑 Web3 資產管理
Gate近期宣布其Web3錢包——Gate Wallet於2025年第二季度完成重大升級

Gate Wallet 2025升級,引領Web3錢包新風向
Gate於2025年第二季度推出Gate Wallet的重大升級

Gate 旗下 Web3 錢包 Gate Wallet 煥新升級,體驗、安全、智能全面進化
Gate Wallet 自推出以來,致力於打造一站式多鏈錢包解決方案。

WalletConnect 代幣:2025年Web3開發者的集成指南和使用案例
探索2025年與WalletConnect 代幣一起的Web3未來。

Ronin Wallet 是什麼,如何使用?
Ronin Wallet 不僅是資產存儲工具,更是深度接入區塊鏈遊戲經濟的通行證。