AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Japanese Yen (JPY)

ALPH/JPY: 1 ALPH ≈ ¥66.37 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥66.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,879,031.28 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng JPY là ¥1,050,163,134,139.69. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng JPY đã tăng ¥1.36, biểu thị mức tăng +2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng JPY là ¥555.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.809.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang JPY

¥66.37+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang JPY là ¥66.37 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4598
2.1%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4598, with a 24-hour trading change of 2.1%, ALPH/USDT Spot is $0.4598 and 2.1%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ALPH sang JPY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ALPH
66.64JPY
2ALPH
133.28JPY
3ALPH
199.93JPY
4ALPH
266.57JPY
5ALPH
333.21JPY
6ALPH
399.86JPY
7ALPH
466.5JPY
8ALPH
533.15JPY
9ALPH
599.79JPY
10ALPH
666.43JPY
100ALPH
6,664.39JPY
500ALPH
33,321.99JPY
1000ALPH
66,643.98JPY
5000ALPH
333,219.93JPY
10000ALPH
666,439.86JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ALPH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1JPY
0.015ALPH
2JPY
0.03001ALPH
3JPY
0.04501ALPH
4JPY
0.06002ALPH
5JPY
0.07502ALPH
6JPY
0.09003ALPH
7JPY
0.105ALPH
8JPY
0.12ALPH
9JPY
0.135ALPH
10JPY
0.15ALPH
10000JPY
150.05ALPH
50000JPY
750.25ALPH
100000JPY
1,500.51ALPH
500000JPY
7,502.55ALPH
1000000JPY
15,005.1ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang JPY và JPY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.46 USD, 1 ALPH = €0.41 EUR, 1 ALPH = ₹38.5 INR, 1 ALPH = Rp6,991.73 IDR, 1 ALPH = $0.63 CAD, 1 ALPH = £0.35 GBP, 1 ALPH = ฿15.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1577
logo BTCBTC
0.00003343
logo ETHETH
0.001366
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.38
logo BNBBNB
0.005035
logo SOLSOL
0.01988
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.27
logo ADAADA
4.16
logo TRXTRX
12.78
logo STETHSTETH
0.001369
logo SUISUI
0.8342
logo WBTCWBTC
0.0000335
logo LINKLINK
0.1995
logo PIPI
2.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.