Alchemix USD Thị trường hôm nay
Alchemix USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥142.99. Với nguồn cung lưu hành là 14,787,286.35 ALUSD, tổng vốn hóa thị trường của ALUSD tính bằng JPY là ¥304,489,954,932.5. Trong 24h qua, giá của ALUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-2.8, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALUSD tính bằng JPY là ¥306.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALUSD sang JPY là ¥142.99 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALUSD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Alchemix USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ALUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ALUSD/-- Spot is $ and 0%, and ALUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alchemix USD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ALUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALUSD | 142.99JPY |
2ALUSD | 285.98JPY |
3ALUSD | 428.98JPY |
4ALUSD | 571.97JPY |
5ALUSD | 714.96JPY |
6ALUSD | 857.96JPY |
7ALUSD | 1,000.95JPY |
8ALUSD | 1,143.94JPY |
9ALUSD | 1,286.94JPY |
10ALUSD | 1,429.93JPY |
100ALUSD | 14,299.36JPY |
500ALUSD | 71,496.84JPY |
1000ALUSD | 142,993.68JPY |
5000ALUSD | 714,968.44JPY |
10000ALUSD | 1,429,936.88JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ALUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006993ALUSD |
2JPY | 0.01398ALUSD |
3JPY | 0.02097ALUSD |
4JPY | 0.02797ALUSD |
5JPY | 0.03496ALUSD |
6JPY | 0.04195ALUSD |
7JPY | 0.04895ALUSD |
8JPY | 0.05594ALUSD |
9JPY | 0.06293ALUSD |
10JPY | 0.06993ALUSD |
100000JPY | 699.33ALUSD |
500000JPY | 3,496.65ALUSD |
1000000JPY | 6,993.31ALUSD |
5000000JPY | 34,966.57ALUSD |
10000000JPY | 69,933.15ALUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ALUSD sang JPY và JPY sang ALUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang ALUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemix USD phổ biến
Alchemix USD | 1 ALUSD |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.96INR |
![]() | Rp15,063.55IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.75THB |
Alchemix USD | 1 ALUSD |
---|---|
![]() | ₽91.76RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.89TRY |
![]() | ¥7CNY |
![]() | ¥142.99JPY |
![]() | $7.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALUSD = $0.99 USD, 1 ALUSD = €0.89 EUR, 1 ALUSD = ₹82.96 INR, 1 ALUSD = Rp15,063.55 IDR, 1 ALUSD = $1.35 CAD, 1 ALUSD = £0.75 GBP, 1 ALUSD = ฿32.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1621 |
![]() | 0.00003677 |
![]() | 0.001924 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.005799 |
![]() | 0.0239 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.48 |
![]() | 5.24 |
![]() | 14.11 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 0.00003679 |
![]() | 1.03 |
![]() | 2,903.16 |
![]() | 0.2561 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemix USD của bạn
Nhập số lượng ALUSD của bạn
Nhập số lượng ALUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix USD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix USD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemix USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix USD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix USD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix USD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix USD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemix USD (ALUSD)

Як обрати віртуальну біржу грошей у 2025 році?
Вибір правильної біржі є складнішим, ніж будь-коли раніше.

Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron
Засновник Tron Джастін Сан зробив важливе оголошення на соціальній медіа-платформі X, заявивши, що токен JST (JUST) пройшов фундаментальний реверс та передбачаючи, що він стане 'наступним стократним токеном'.

Щоденні новини | SEC затвердив три XRP фьючерсних ETF, популярний токен шару SUI вітає велике розблокування
Ринкова капіталізація стейблкоїнів наближається до $240 мільярдів

Токен JST: Зірковий актив екосистеми TRON
Токен JST (JUST) - це власний токен управління платформи Just на блокчейні TRON, який має на меті підтримку екосистеми децентралізованих фінансів (DeFi) та стейблкоїнов.

Pengu Токен: Яскравий Мем на Криптовалютному Ринку 2025 року
Pengu Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, належить Pudgy Penguins - проекту NFT, спрямованому на милі зображення пінгвінів.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.