Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0256. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng EUR là €26,762,586.54. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng EUR đã giảm €-0.0004555, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng EUR là €2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02285.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang EUR là €0.0256 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02845 | -2.03% |
The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.02845, with a 24-hour trading change of -2.03%, ACA/USDT Spot is $0.02845 and -2.03%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Euro
Bảng chuyển đổi ACA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.02EUR |
2ACA | 0.05EUR |
3ACA | 0.07EUR |
4ACA | 0.1EUR |
5ACA | 0.12EUR |
6ACA | 0.15EUR |
7ACA | 0.17EUR |
8ACA | 0.2EUR |
9ACA | 0.23EUR |
10ACA | 0.25EUR |
10000ACA | 256.49EUR |
50000ACA | 1,282.48EUR |
100000ACA | 2,564.96EUR |
500000ACA | 12,824.8EUR |
1000000ACA | 25,649.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.98ACA |
2EUR | 77.97ACA |
3EUR | 116.96ACA |
4EUR | 155.94ACA |
5EUR | 194.93ACA |
6EUR | 233.92ACA |
7EUR | 272.9ACA |
8EUR | 311.89ACA |
9EUR | 350.88ACA |
10EUR | 389.86ACA |
100EUR | 3,898.69ACA |
500EUR | 19,493.46ACA |
1000EUR | 38,986.93ACA |
5000EUR | 194,934.68ACA |
10000EUR | 389,869.36ACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang EUR và EUR sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ACA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.39INR |
![]() | Rp433.55IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.94THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽2.64RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.12JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.39 INR, 1 ACA = Rp433.55 IDR, 1 ACA = $0.04 CAD, 1 ACA = £0.02 GBP, 1 ACA = ฿0.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 0.2127 |
![]() | 557.78 |
![]() | 249.03 |
![]() | 0.8341 |
![]() | 3.56 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,848.31 |
![]() | 2,082.29 |
![]() | 806.96 |
![]() | 0.2135 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 15.32 |
![]() | 170.99 |
![]() | 38.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

IMX Cripto: Preço de 2025, Estaca e Potencial de Jogos Web3
Descubra o poder do cripto IMX nos jogos Web3.

Token GOG em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do token GOG em 2025, aprenda como comprar e estacar para recompensas massivas e explore seu impacto na Gate.

Preço do ENS em 2025: Compra, Estaca e Integração de Carteira Web3
Explorar previsões de preço da ENS para 2025, aprender como comprar e estacar tokens ENS

Moeda Saitama em 2025: Preço, Estaca e Análise do Limite de mercado
Descubra o potencial das moedas Saitama em 2025: previsões de aumento de preço

Blast Coin: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca em 2025
Descubra o potencial das Moedas Blast: previsões de preço para 2025

Viction Cripto em 2025: Preço, Estaca e Comparação com Ethereum
Cripto Viction