1Move Token Thị trường hôm nay
1Move Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1Move Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.006627. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 1MT, tổng vốn hóa thị trường của 1Move Token tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của 1Move Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001243, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1Move Token tính bằng CNY là ¥4.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005534.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11MT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1MT sang CNY là ¥0.006627 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1MT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1MT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch 1Move Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1MT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1MT/-- Spot is $ and 0%, and 1MT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1Move Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi 1MT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11MT | 0CNY |
21MT | 0.01CNY |
31MT | 0.01CNY |
41MT | 0.02CNY |
51MT | 0.03CNY |
61MT | 0.03CNY |
71MT | 0.04CNY |
81MT | 0.05CNY |
91MT | 0.05CNY |
101MT | 0.06CNY |
1000001MT | 662.77CNY |
5000001MT | 3,313.87CNY |
10000001MT | 6,627.75CNY |
50000001MT | 33,138.75CNY |
100000001MT | 66,277.5CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang 1MT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 150.881MT |
2CNY | 301.761MT |
3CNY | 452.641MT |
4CNY | 603.521MT |
5CNY | 754.41MT |
6CNY | 905.281MT |
7CNY | 1,056.161MT |
8CNY | 1,207.041MT |
9CNY | 1,357.921MT |
10CNY | 1,508.81MT |
100CNY | 15,088.071MT |
500CNY | 75,440.371MT |
1000CNY | 150,880.741MT |
5000CNY | 754,403.721MT |
10000CNY | 1,508,807.441MT |
Bảng chuyển đổi số tiền 1MT sang CNY và CNY sang 1MT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 1MT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang 1MT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Move Token phổ biến
1Move Token | 1 1MT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
1Move Token | 1 1MT |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1MT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1MT = $0 USD, 1 1MT = €0 EUR, 1 1MT = ₹0.08 INR, 1 1MT = Rp14.25 IDR, 1 1MT = $0 CAD, 1 1MT = £0 GBP, 1 1MT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.62 |
![]() | 0.0006719 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4467 |
![]() | 70.93 |
![]() | 362.75 |
![]() | 263.65 |
![]() | 102.07 |
![]() | 0.02734 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 1.97 |
![]() | 21.45 |
![]() | 5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1Move Token của bạn
Nhập số lượng 1MT của bạn
Nhập số lượng 1MT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Move Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Move Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Move Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1Move Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Move Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Move Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Move Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Move Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Move Token (1MT)

Gate Alpha Limited-Time 0 Transaction Fee Event Is Here to Enhance Your Trading Experience
The launch of this limited-time zero transaction fee event is undoubtedly a great gift from Gate Alpha to users.

Gate Alpha Latest News: Zero Fees Combined with $300K Reward Bonanza
Gate Alpha is an innovative on-chain asset trading platform launched by Gate, currently offering a 0 fee promotion.

With XRP’s Total Supply Set at 100 Billion, How Much Could It Be Worth in the Future?
The future value of XRP will depend on whether Ripple can transform bank partnerships into on-chain liquidity.

Elderglade (ELDE): Usher in a New Era of WEB3 Gaming Ecosystem
Elderglade is the worlds first hybrid game ecosystem that combines mobile games with MMORPGs

What Is the ELDE Coin? How to Buy and Join the Elderglade Gaming Ecosystem
Elderglade has solved the long-term imbalance in the GameFi field through the priority concept of game fun, and its token ELDE is setting off a new wave of GameFi.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Web3 Gaming Ecosystem Expands
Discover Elderglade (ELDE), the groundbreaking Web3 gaming ecosystem merging mobile and MMORPG experiences.