OptionRoom Token Thị trường hôm nay
OptionRoom Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OptionRoom Token chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.6522. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,493,373.14 ROOM, tổng vốn hóa thị trường của OptionRoom Token tính bằng TRY là ₺278,146,789.47. Trong 24h qua, giá của OptionRoom Token tính bằng TRY đã tăng ₺0.03103, biểu thị mức tăng +4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OptionRoom Token tính bằng TRY là ₺159.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.002348.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOM sang TRY là ₺0.6522 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +4.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch OptionRoom Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02146 | 19.28% |
The real-time trading price of ROOM/USDT Spot is $0.02146, with a 24-hour trading change of 19.28%, ROOM/USDT Spot is $0.02146 and 19.28%, and ROOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OptionRoom Token sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ROOM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOM | 0.65TRY |
2ROOM | 1.3TRY |
3ROOM | 1.95TRY |
4ROOM | 2.6TRY |
5ROOM | 3.26TRY |
6ROOM | 3.91TRY |
7ROOM | 4.56TRY |
8ROOM | 5.21TRY |
9ROOM | 5.87TRY |
10ROOM | 6.52TRY |
1000ROOM | 652.27TRY |
5000ROOM | 3,261.35TRY |
10000ROOM | 6,522.7TRY |
50000ROOM | 32,613.5TRY |
100000ROOM | 65,227.01TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ROOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 1.53ROOM |
2TRY | 3.06ROOM |
3TRY | 4.59ROOM |
4TRY | 6.13ROOM |
5TRY | 7.66ROOM |
6TRY | 9.19ROOM |
7TRY | 10.73ROOM |
8TRY | 12.26ROOM |
9TRY | 13.79ROOM |
10TRY | 15.33ROOM |
100TRY | 153.31ROOM |
500TRY | 766.55ROOM |
1000TRY | 1,533.1ROOM |
5000TRY | 7,665.53ROOM |
10000TRY | 15,331.07ROOM |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOM sang TRY và TRY sang ROOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROOM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang ROOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OptionRoom Token phổ biến
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.6INR |
![]() | Rp289.89IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | ₽1.77RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.75JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOM = $0.02 USD, 1 ROOM = €0.02 EUR, 1 ROOM = ₹1.6 INR, 1 ROOM = Rp289.89 IDR, 1 ROOM = $0.03 CAD, 1 ROOM = £0.01 GBP, 1 ROOM = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7647 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 0.005568 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.65 |
![]() | 0.022 |
![]() | 0.09519 |
![]() | 14.65 |
![]() | 77.12 |
![]() | 53.65 |
![]() | 21.74 |
![]() | 0.005584 |
![]() | 0.0001394 |
![]() | 0.413 |
![]() | 4.58 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OptionRoom Token của bạn
Nhập số lượng ROOM của bạn
Nhập số lượng ROOM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OptionRoom Token hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OptionRoom Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OptionRoom Token sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OptionRoom Token sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OptionRoom Token sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OptionRoom Token sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi OptionRoom Token sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OptionRoom Token (ROOM)

Tin tức Dogecoin năm 2025: Tin tức mới nhất, Phát triển và Triển vọng đầu tư
Khám phá tương lai của Dogecoin vào năm 2025: dự đoán giá, những phát triển mới nhất và sự chấp nhận trong Web3.

Rug Pull là gì? Phân tích toàn diện về các trò lừa đảo tiền điện tử và những trường hợp nổi bật
Rug Pull đề cập đến hành vi mà các nhà phát triển dự án đột ngột bỏ rơi dự án và cuỗm đi số tiền, khiến giá trị của các token giảm xuống bằng không ngay lập tức.

RWA là gì? Khám Phá Cuộc Cách Mạng Token hóa Tài Sản Thế Giới Thực
RWA có thể trở thành ứng dụng giết người tiếp theo của blockchain làm gián đoạn thị trường trị giá hàng triệu đô la.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

Bondex: Mạng lưới chuyên nghiệp Web3 hàng đầu vào năm 2025
Khám phá Bondex, mạng lưới chuyên nghiệp Web3 tiên tiến đang cách mạng hóa sự nghiệp với công nghệ blockchain.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.