
Tính giá Linework CoinLWC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Linework Coin ( LWC )
Hợp đồng

0xa6a1cc5...a55489d11
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
linework.online
Cộng đồng
Ghi chú
The ecosystem of Linework is composed of different sectors: PWA
The linework Progressive web App ( PWA) allows its users to sell, purchase, bid, transact, showcase, trade digital blockchain collectibles, and to manage all their assets. All these transactions will be done with the LWC on the PWA.
Presently the LWC is also a payment method and spendable in different ways like : Giftcards, and soon to come Cinema Vouchers and Rechargable cards.
The arriving point of Linework journey will be the creation of the First Italian Crypto Bank, where all the users can manage their crypto assets on the the Bank App and and also the PWA.
Linework is a Company, and LWC is its Coin.
Xu hướng giá Linework Coin (LWC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.003844
Thấp nhất 24H$0.003832
KLGD 24 giờ$35.12K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.8497
Khối lượng lưu thông
-- LWCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001399
Tổng số lượng của coin
21.00M LWCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
21.00M LWCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$80.73KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Linework Coin (LWC)
Giá Linework Coin hôm nay là $0.003844 với khối lượng giao dịch trong 24h là $35.12K và như vậy Linework Coin có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000025%. Giá Linework Coin đã biến động +0.32% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000009609 | +0.025% |
24H | +$0.00001226 | +0.32% |
7D | +$0.0000624 | +1.65% |
30D | +$0.001525 | +65.81% |
1Y | -$0.005627 | -59.41% |
Chỉ số độ tin cậy
59.47
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.32 INR |
![]() | Rp58.32 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.13 THB |
![]() | ₽0.36 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.13 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.55 JPY |
![]() | $0.03 HKD |