

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,556,176, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫9.77B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫101.56B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.0001%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +37.72% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫9.77B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,900,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,823,056
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫101.56B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫102.24B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,583,320 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,169,988.8 và giá cao nhất ₫3,849,146.8. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫14,056,396.39, mang lại tiềm năng lợi nhuận +418.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,169,988.8 | ₫3,849,146.8 | ₫2,583,320 | +1.00% |
2026 | ₫2,090,551.71 | ₫4,213,265.75 | ₫3,216,233.4 | +25.00% |
2027 | ₫3,417,569.61 | ₫4,977,764.43 | ₫3,714,749.57 | +45.00% |
2028 | ₫4,085,481.58 | ₫5,563,208.96 | ₫4,346,257 | +70.00% |
2029 | ₫2,972,839.79 | ₫6,639,342.2 | ₫4,954,732.98 | +93.00% |
2030 | ₫5,217,333.83 | ₫7,188,326.61 | ₫5,797,037.59 | +126.00% |
2031 | ₫3,506,048.33 | ₫8,115,852.63 | ₫6,492,682.1 | +153.00% |
2032 | ₫4,893,859.13 | ₫10,664,230.35 | ₫7,304,267.36 | +185.00% |
2033 | ₫7,097,556.6 | ₫13,117,003.33 | ₫8,984,248.86 | +251.00% |
2034 | ₫6,409,363.13 | ₫15,470,876.54 | ₫11,050,626.1 | +332.00% |
2035 | ₫7,558,628.25 | ₫14,056,396.39 | ₫13,260,751.32 | +418.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +37.72% trong 24h qua và +42.30% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +52.71% trong 30 ngày qua và -65.03% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫21,913.76 | -0.85% |
24H | +₫700,108.61 | +37.72% |
7D | +₫759,847.11 | +42.30% |
30D | +₫882,300.02 | +52.71% |
1Y | -₫4,753,449.39 | -65.03% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng