Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Giới thiệu
Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, với tốc độ tăng trưởng kinh tế duy trì ở khoảng 6,5%, gấp đôi mức trung bình toàn cầu. Năm 2023, GDP của Ấn Độ đạt 3,53 nghìn tỷ USD, vượt qua Vương quốc Anh. Quỹ Tiền tệ Quốc tế dự đoán tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ trong giai đoạn 2024-2025 sẽ là 6,8%. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Ấn Độ chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư, tỷ trọng đầu tư hàng năm trong GDP đã tăng từ 31,6% lên 33,7%. Thị trường chứng khoán Ấn Độ đã trở thành thị trường chứng khoán lớn thứ tư thế giới, có khả năng trở thành lớn thứ ba trước năm 2030. Tuy nhiên, Ấn Độ cũng tồn tại vấn đề mất cân bằng kinh tế rõ rệt, xếp hạng GDP bình quân đầu người vẫn ở khoảng vị trí 140.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản của Ấn Độ
2.1 Hệ thống thuế Ấn Độ
Hệ thống thuế của Ấn Độ dựa trên hiến pháp, quyền thuế chủ yếu tập trung vào chính phủ liên bang và các bang. Chính phủ trung ương thu thuế doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế xuất nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính quyền địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
2.2 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp cơ bản đối với doanh nghiệp cư dân là 30%. Doanh nghiệp không cư dân và các chi nhánh của chúng thường áp dụng mức thuế 40%. Ấn Độ cũng cung cấp nhiều chính sách ưu đãi thuế, chẳng hạn như các doanh nghiệp trong khu kinh tế đặc biệt có thể được miễn thuế trong nhiều năm.
2.3 thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân áp dụng hệ thống thuế phân loại tổng hợp, thực hiện tỷ lệ thuế lũy tiến. Cá nhân cư trú phải nộp thuế trên thu nhập toàn cầu, trong khi cá nhân không cư trú chỉ phải nộp thuế trên thu nhập có nguồn gốc từ Ấn Độ. Tỷ lệ thuế dao động từ 5% đến 42.744%.
2.4 hàng hóa và dịch vụ thuế
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) sẽ được thực hiện. Mức thuế cơ bản có 4 bậc: 5%, 12%, 18% và 28%. Một số hàng hóa còn phải chịu thuế phụ.
3. Chế độ thuế tài sản mã hóa ở Ấn Độ
3.1 Tóm tắt thuế mã hóa Ấn Độ
Bắt đầu từ ngày 1 tháng 4 năm 2022, đánh thuế 30% trên lợi nhuận từ giao dịch mã hóa. Bắt đầu từ ngày 1 tháng 7 năm 2022, đánh thuế 1% trên việc chuyển nhượng tài sản mã hóa vượt quá một mức nhất định (TDS).
3.2 Mức thuế mã hóa cụ thể được áp dụng
30% thuế suất áp dụng cho việc bán, giao dịch và thanh toán mã hóa. Một số trường hợp như khai thác, airdrop được đánh thuế theo thuế thu nhập cá nhân.
3.3 Khấu trừ thuế nguồn ( TDS )
Nhà đầu tư phải trả 1% TDS cho việc chuyển nhượng mã hóa tài sản. Sàn giao dịch thường sẽ trực tiếp khấu trừ và nộp TDS. Trong giao dịch P2P và quốc tế, bên mua phải tự khấu trừ và khai báo TDS.
3.4 quy định thuế liên quan đến tổn thất và mất mát
Cấm sử dụng mã hóa để bù lỗ cho các khoản lợi nhuận khác. Các khoản lỗ từ mã hóa do tấn công của hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp thường không phải nộp thuế, nhưng cũng khó để xin bù lỗ.
4. Tổng quan về hệ thống quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ấn Độ chưa có khung quy định toàn diện về mã hóa tiền tệ. Nội dung dự thảo luật về mã hóa tiền tệ vẫn chưa rõ ràng. Một số sàn giao dịch đã thực hiện các biện pháp tự quản lý. Chính phủ chủ yếu giám sát ngành thông qua thuế và các biện pháp chống rửa tiền. Vào năm 2024, Binance đã thành công trong việc đăng ký tại Ấn Độ, điều này có thể thúc đẩy chính phủ xây dựng hướng dẫn quy định chi tiết hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng về thuế và chế độ quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ấn Độ đã thông qua các biện pháp thuế để quản lý ban đầu các tài sản mã hóa, nhưng vẫn chưa thiết lập khuôn khổ quản lý toàn diện. Trong tương lai, có thể sẽ có những chính sách hoàn thiện hơn được đưa ra để cân bằng giữa an ninh tài chính và phát triển đổi mới. Tuân thủ thuế và chống rửa tiền sẽ là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa ở Ấn Độ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chính sách thuế mới về mã hóa ở Ấn Độ: Giải thích thuế lợi nhuận 30% và 1% TDS
Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Giới thiệu
Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, với tốc độ tăng trưởng kinh tế duy trì ở khoảng 6,5%, gấp đôi mức trung bình toàn cầu. Năm 2023, GDP của Ấn Độ đạt 3,53 nghìn tỷ USD, vượt qua Vương quốc Anh. Quỹ Tiền tệ Quốc tế dự đoán tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ trong giai đoạn 2024-2025 sẽ là 6,8%. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Ấn Độ chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư, tỷ trọng đầu tư hàng năm trong GDP đã tăng từ 31,6% lên 33,7%. Thị trường chứng khoán Ấn Độ đã trở thành thị trường chứng khoán lớn thứ tư thế giới, có khả năng trở thành lớn thứ ba trước năm 2030. Tuy nhiên, Ấn Độ cũng tồn tại vấn đề mất cân bằng kinh tế rõ rệt, xếp hạng GDP bình quân đầu người vẫn ở khoảng vị trí 140.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản của Ấn Độ
2.1 Hệ thống thuế Ấn Độ
Hệ thống thuế của Ấn Độ dựa trên hiến pháp, quyền thuế chủ yếu tập trung vào chính phủ liên bang và các bang. Chính phủ trung ương thu thuế doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế xuất nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính quyền địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
2.2 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp cơ bản đối với doanh nghiệp cư dân là 30%. Doanh nghiệp không cư dân và các chi nhánh của chúng thường áp dụng mức thuế 40%. Ấn Độ cũng cung cấp nhiều chính sách ưu đãi thuế, chẳng hạn như các doanh nghiệp trong khu kinh tế đặc biệt có thể được miễn thuế trong nhiều năm.
2.3 thuế thu nhập cá nhân
Thuế thu nhập cá nhân áp dụng hệ thống thuế phân loại tổng hợp, thực hiện tỷ lệ thuế lũy tiến. Cá nhân cư trú phải nộp thuế trên thu nhập toàn cầu, trong khi cá nhân không cư trú chỉ phải nộp thuế trên thu nhập có nguồn gốc từ Ấn Độ. Tỷ lệ thuế dao động từ 5% đến 42.744%.
2.4 hàng hóa và dịch vụ thuế
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) sẽ được thực hiện. Mức thuế cơ bản có 4 bậc: 5%, 12%, 18% và 28%. Một số hàng hóa còn phải chịu thuế phụ.
3. Chế độ thuế tài sản mã hóa ở Ấn Độ
3.1 Tóm tắt thuế mã hóa Ấn Độ
Bắt đầu từ ngày 1 tháng 4 năm 2022, đánh thuế 30% trên lợi nhuận từ giao dịch mã hóa. Bắt đầu từ ngày 1 tháng 7 năm 2022, đánh thuế 1% trên việc chuyển nhượng tài sản mã hóa vượt quá một mức nhất định (TDS).
3.2 Mức thuế mã hóa cụ thể được áp dụng
30% thuế suất áp dụng cho việc bán, giao dịch và thanh toán mã hóa. Một số trường hợp như khai thác, airdrop được đánh thuế theo thuế thu nhập cá nhân.
3.3 Khấu trừ thuế nguồn ( TDS )
Nhà đầu tư phải trả 1% TDS cho việc chuyển nhượng mã hóa tài sản. Sàn giao dịch thường sẽ trực tiếp khấu trừ và nộp TDS. Trong giao dịch P2P và quốc tế, bên mua phải tự khấu trừ và khai báo TDS.
3.4 quy định thuế liên quan đến tổn thất và mất mát
Cấm sử dụng mã hóa để bù lỗ cho các khoản lợi nhuận khác. Các khoản lỗ từ mã hóa do tấn công của hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp thường không phải nộp thuế, nhưng cũng khó để xin bù lỗ.
4. Tổng quan về hệ thống quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ấn Độ chưa có khung quy định toàn diện về mã hóa tiền tệ. Nội dung dự thảo luật về mã hóa tiền tệ vẫn chưa rõ ràng. Một số sàn giao dịch đã thực hiện các biện pháp tự quản lý. Chính phủ chủ yếu giám sát ngành thông qua thuế và các biện pháp chống rửa tiền. Vào năm 2024, Binance đã thành công trong việc đăng ký tại Ấn Độ, điều này có thể thúc đẩy chính phủ xây dựng hướng dẫn quy định chi tiết hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng về thuế và chế độ quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
Ấn Độ đã thông qua các biện pháp thuế để quản lý ban đầu các tài sản mã hóa, nhưng vẫn chưa thiết lập khuôn khổ quản lý toàn diện. Trong tương lai, có thể sẽ có những chính sách hoàn thiện hơn được đưa ra để cân bằng giữa an ninh tài chính và phát triển đổi mới. Tuân thủ thuế và chống rửa tiền sẽ là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa ở Ấn Độ.