HordHORD sang INR:Chuyển đổi Hord (HORD) sang Indian Rupee (INR)

HORD/INR: 1 HORD ≈ ₹0.2241 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hord Thị trường hôm nay

Hord đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hord chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 253,423,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của Hord tính bằng INR là ₹4,745,495,806.99. Trong 24h qua, giá của Hord tính bằng INR đã tăng ₹0.001403, biểu thị mức tăng +0.630000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang INR

0.2241+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang INR là ₹0.2241 INR, với sự thay đổi +0.630000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HORD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hord

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HordHORD/USDT
Giao ngay
$0.002684
+0.630000%

The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.002684, with a 24-hour trading change of +0.630000%, HORD/USDT Spot is $0.002684 and +0.630000%, and HORD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hord sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HORD sang INR

logo HordSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HORD
0.22INR
2HORD
0.44INR
3HORD
0.67INR
4HORD
0.89INR
5HORD
1.12INR
6HORD
1.34INR
7HORD
1.56INR
8HORD
1.79INR
9HORD
2.01INR
10HORD
2.24INR
1000HORD
224.14INR
5000HORD
1,120.72INR
10000HORD
2,241.44INR
50000HORD
11,207.21INR
100000HORD
22,414.42INR

Bảng chuyển đổi INR sang HORD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hord
1INR
4.46HORD
2INR
8.92HORD
3INR
13.38HORD
4INR
17.84HORD
5INR
22.3HORD
6INR
26.76HORD
7INR
31.22HORD
8INR
35.69HORD
9INR
40.15HORD
10INR
44.61HORD
100INR
446.14HORD
500INR
2,230.7HORD
1000INR
4,461.41HORD
5000INR
22,307.06HORD
10000INR
44,614.12HORD

Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang INR và INR sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hord phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.22 INR, 1 HORD = Rp40.7 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3781
logo BTCBTC
0.00005445
logo ETHETH
0.002304
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.00904
logo SOLSOL
0.03918
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,360.13
logo TRXTRX
20.94
logo DOGEDOGE
34.71
logo STETHSTETH
0.002304
logo ADAADA
9.99
logo WBTCWBTC
0.0000545
logo HYPEHYPE
0.1474
logo SUISUI
1.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hord (HORD) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng HORD của bạn

Nhập số lượng HORD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.